1
|
060422SITGNBHP897140
|
Đồng tấm hợp kim dày 0.15mm được cuốn thành cuộn sử dụng làm linh kiện điện tử, kt 0.15mmX400mmXCuộn, chưa bồi (tp: CU: 65.25%, NI: 17.21%, FE: 0.104%...)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SEJONG WISE VINA
|
SEJONG INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
20673.9 KGM
|
2
|
020322SITGNBHP349676
|
Đồng tấm hợp kim dày 0.1mm được cuốn thành cuộn sử dụng làm linh kiện điện tử, kt 0.1mmX400mmXCuộn, chưa bồi (tp: CU:65.59%, NI: 17.23%, FE: 0.095%...). Mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SEJONG WISE VINA
|
SEJONG INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
1863.2 KGM
|
3
|
020322SITGNBHP349676
|
Đồng tấm hợp kim dày 0.15mm được cuốn thành cuộn sử dụng làm linh kiện điện tử, kt 0.15mmX400mmXCuộn, chưa bồi (tp: CU: 54.16%, NI: 17.27%, FE: 0.122%...). Mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SEJONG WISE VINA
|
SEJONG INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
1562.8 KGM
|
4
|
020322SITGNBHP349676
|
Đồng tấm hợp kim dày 0.15mm được cuốn thành cuộn sử dụng làm linh kiện điện tử, kt 0.15mmX400mmXCuộn, chưa bồi (tp: CU:65.22%, NI: 16.88%, FE: 0.079%...). Mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SEJONG WISE VINA
|
SEJONG INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
16051.5 KGM
|
5
|
29032229623250
|
Đồng tấm hợp kim dày 0.1mm được cuốn thành cuộn sử dụng làm linh kiện điện tử, kt 0.1mmX400mmXCuộn, chưa bồi (tp: CU: 65.06%, NI: 17.17%, FE: 0.1%...)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SEJONG WISE VINA
|
SEJONG INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
5126.3 KGM
|
6
|
060322SITGNBHP349702
|
Đồng tấm hợp kim dày 0.15mm được cuốn thành cuộn sử dụng làm linh kiện điện tử, kt 0.15mmX400mmXCuộn, chưa bồi (tp: CU:54-58%, NI: 16.5-.19.5%, FE: 0.25%...)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SEJONG WISE VINA
|
SEJONG INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
11082.9 KGM
|
7
|
170122SITGNBHP170902
|
Đồng tấm hợp kim dày 0.15mm được cuốn thành cuộn sử dụng làm linh kiện điện tử, kt 0.15mmX400mmXCuộn, chưa bồi (tp: CU:64.98%, NI: 17.15%, FE: 0.125%...). Mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SEJONG WISE VINA
|
SEJONG INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-01-28
|
CHINA
|
20956 KGM
|
8
|
181121SITGNBHP349464
|
Đồng tấm hợp kim dày 0.15mm được cuốn thành cuộn sử dụng làm linh kiện điện tử, kt 0.15mmX400mmXCuộn, chưa bồi (tp: CU:65.35%, NI: 17.07%, FE: 0.125%...). Mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SEJONG WISE VINA
|
SEJONG INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-11-26
|
CHINA
|
12688.7 KGM
|
9
|
181121SITGNBHP349464
|
Đồng tấm hợp kim dày 0.1mm được cuốn thành cuộn sử dụng làm linh kiện điện tử, kt 0.1mmX400mmXCuộn, chưa bồi (tp: CU:65.21%, NI: 17.1%, FE: 0.122%...). Mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SEJONG WISE VINA
|
SEJONG INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-11-26
|
CHINA
|
2115.1 KGM
|
10
|
020121SITGNBHP346135
|
Đồng lá mỏng hợp kim dày 0.15mm được cuốn thành cuộn sử dụng làm linh kiện điện tử, kt 0.15mmX400mmXCuộn, chưa bồi (tp: CU:54.5%, NI: 17.06%, FE: 0.11%...). Mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SEJONG WISE VINA
|
SEJONG INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
1938.6 KGM
|