1
|
HWTJ2102001
|
NPL03#&Dây điện bọc plastic dùng cho sản xuất cáp kết nối điện thoại và máy vi tính
|
Công ty TNHH SHINA TECH VIệT NAM
|
SEJIN TECH
|
2021-08-02
|
CHINA
|
5600 PCE
|
2
|
080221HWTJS2102018-01
|
NPL22#&Ống nhựa dùng bọc lõi dây cáp trong sản xuất cáp kết nối truyền dữ liệu
|
Công ty TNHH SHINA TECH VIệT NAM
|
SEJIN TECH
|
2021-02-19
|
CHINA
|
1600 MTR
|
3
|
080221HWTJS2102018-01
|
NPL07#&ống nhựa dùng làm tem sản phẩm trong sản xuất cáp kết nối truyền dữ liệu
|
Công ty TNHH SHINA TECH VIệT NAM
|
SEJIN TECH
|
2021-02-19
|
CHINA
|
200 MTR
|
4
|
080221HWTJS2102018-01
|
NPL11#&Vỏ nhựa bọc đầu phích cắm vào máy tính
|
Công ty TNHH SHINA TECH VIệT NAM
|
SEJIN TECH
|
2021-02-19
|
CHINA
|
1100 PCE
|
5
|
080221HWTJS2102018-02
|
Hạt nhựa PVC dùng trong công đoạn ép cổ dây cáp điện.Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SHINA TECH VIệT NAM
|
SEJIN TECH
|
2021-02-19
|
CHINA
|
200 KGM
|
6
|
080221HWTJS2102018-01
|
NPL23#&Dây cáp điện bọc plastics bán thành phẩm 11C - 1.0M
|
Công ty TNHH SHINA TECH VIệT NAM
|
SEJIN TECH
|
2021-02-19
|
CHINA
|
260 PCE
|
7
|
080221HWTJS2102018-01
|
NPL23#&Dây cáp điện bọc plastics bán thành phẩm 11C - 0.7M
|
Công ty TNHH SHINA TECH VIệT NAM
|
SEJIN TECH
|
2021-02-19
|
CHINA
|
250 PCE
|
8
|
080221HWTJS2102018-01
|
NPL23#&Dây cáp điện bọc plastics bán thành phẩm 11C - 0.53M
|
Công ty TNHH SHINA TECH VIệT NAM
|
SEJIN TECH
|
2021-02-19
|
CHINA
|
660 PCE
|
9
|
080221HWTJS2102018-01
|
NPL23#&Dây cáp điện bọc plastics bán thành phẩm 11C - 0.4M
|
Công ty TNHH SHINA TECH VIệT NAM
|
SEJIN TECH
|
2021-02-19
|
CHINA
|
440 PCE
|
10
|
080221HWTJS2102018-01
|
NPL06#&Tấm mạch in của giắc cắm vào máy tính của cáp kết nối truyền dữ liệu
|
Công ty TNHH SHINA TECH VIệT NAM
|
SEJIN TECH
|
2021-02-19
|
CHINA
|
5954 PCE
|