1
|
LL21090131
|
PL01#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp đã tẩy trắng( Nylon 100%,khổ 57",2282 yds, hàng mới 100%)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn S.J VINA
|
SEJIN ACE CO.,LTD/SUZHOU MAPLE I/E CO.,LTD
|
2021-09-25
|
CHINA
|
3021.07 MTK
|
2
|
LL21050062
|
PL01#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp đã tẩy trắng( Nylon 100%, khổ 58", 1992 yds, hàng mới 100%)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn S.J VINA
|
SEJIN ACE CO.,LTD/SUZHOU MAPLE I/E CO.,LTD
|
2021-08-05
|
CHINA
|
2683.41 MTK
|
3
|
200421SHHP3278
|
PL01#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp đã tẩy trắng( Nylon 100%,khổ 58",1157 yds, hàng mới 100%)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn S.J VINA
|
SEJIN ACE CO.,LTD/SUZHOU MAPLE I/E CO.,LTD
|
2021-04-26
|
CHINA
|
1558.59 MTK
|
4
|
300820SHHP3210
|
PL01#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp đã tẩy trắng( Nylon 100%,khổ 55", 3222mts)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn S.J VINA
|
SEJIN ACE CO.,LTD/SUZHOU MAPLE I/E CO.,LTD
|
2020-05-09
|
CHINA
|
4115.84 MTK
|
5
|
260720SHLE20070809
|
PL02#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp đã tẩy trắng(Polyester 100%,khổ 56", 635 yds)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn S.J VINA
|
SEJIN ACE CO.,LTD/SUZHOU MAPLE I/E CO.,LTD
|
2020-07-30
|
CHINA
|
825.91 MTK
|
6
|
JTSHA2006002
|
PL01#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp đã tẩy trắng( Nylon 100%, khổ 56", 1236 yds)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn S.J VINA
|
SEJIN ACE CO.,LTD/SUZHOU MAPLE I/E CO.,LTD
|
2020-06-19
|
CHINA
|
1607.59 MTK
|