1
|
080422SZXLE2201066
|
012041-0040#&Vòng đệm bằng thép đường kính> 16 mm 012041-0040
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
SEIN HONGKONG LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
180000 PCE
|
2
|
080422SZXLE2201066
|
012041-0030#&Vòng đệm bằng thép đường kính >16 mm 012041-0030
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
SEIN HONGKONG LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
180000 PCE
|
3
|
040322SZXLE2200629
|
012041-0060#&Vòng đệm bằng thép đường kính >16mm 0120041-0060
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
SEIN HONGKONG LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
19200 PCE
|
4
|
040322SZXLE2200629
|
012041-0050#&Vòng đệm bằng thép đường kính >16 mm 012041-0050
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
SEIN HONGKONG LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
19200 PCE
|
5
|
040322SZXLE2200629
|
012041-0040#&Vòng đệm bằng thép đường kính> 16 mm 012041-0040
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
SEIN HONGKONG LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
104000 PCE
|
6
|
040322SZXLE2200629
|
012041-0030#&Vòng đệm bằng thép đường kính >16 mm 012041-0030
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
SEIN HONGKONG LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
105000 PCE
|
7
|
250422SZXLE2201291
|
012041-0060#&Vòng đệm bằng thép đường kính >16mm 0120041-0060
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
SEIN HONGKONG LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
18000 PCE
|
8
|
250422SZXLE2201291
|
012041-0050#&Vòng đệm bằng thép đường kính >16 mm 012041-0050
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
SEIN HONGKONG LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
18000 PCE
|
9
|
250422SZXLE2201291
|
012041-0040#&Vòng đệm bằng thép đường kính> 16 mm 012041-0040
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
SEIN HONGKONG LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
482000 PCE
|
10
|
250422SZXLE2201291
|
012041-0030#&Vòng đệm bằng thép đường kính >16 mm 012041-0030
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
SEIN HONGKONG LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
480000 PCE
|