|
1
|
112000012162000
|
TCT#&Thùng carton (SIX. IAM2, ONA)
|
CôNG TY TNHH SEBANG CHAIN VINA
|
SEBANG CHAIN CO., LTD/QINGDAO WISH TREE CRAFTS CO., LTD.
|
2020-11-11
|
CHINA
|
380 PCE
|
|
2
|
112000012162000
|
SEMI#&Trang sức dạng bán thành phẩm (bông tai), không nhãn hiệu
|
CôNG TY TNHH SEBANG CHAIN VINA
|
SEBANG CHAIN CO., LTD/QINGDAO WISH TREE CRAFTS CO., LTD.
|
2020-11-11
|
CHINA
|
4050 PCE
|
|
3
|
112000012162000
|
DPK#&Đồng (clip, casting có đinh, nồi bóp đá tròn 3 chân, hoa, nồi bóp đá tròn 4 chân có đinh, ear cuff, casting, casting nhẫn), không nhãn hiệu
|
CôNG TY TNHH SEBANG CHAIN VINA
|
SEBANG CHAIN CO., LTD/QINGDAO WISH TREE CRAFTS CO., LTD.
|
2020-11-11
|
CHINA
|
21 KGM
|
|
4
|
112000012162000
|
SPK#&Sắt (cast6ing nhẫn, nồi vuông có đinh,nồi bóp đá tròn 6 chân có đinh, ear cuff, trái tim, Claire mark, chốt bướm), không nhãn hiệu
|
CôNG TY TNHH SEBANG CHAIN VINA
|
SEBANG CHAIN CO., LTD/QINGDAO WISH TREE CRAFTS CO., LTD.
|
2020-11-11
|
CHINA
|
47 KGM
|
|
5
|
112000012162000
|
NP1#&Hạt nhựa plastic đính vào đồ trang sức mỹ ký (hình tròn, hoa, oval, ngọc trai giả, tam giác, AC bán nguyệt), không nhãn hiệu
|
CôNG TY TNHH SEBANG CHAIN VINA
|
SEBANG CHAIN CO., LTD/QINGDAO WISH TREE CRAFTS CO., LTD.
|
2020-11-11
|
CHINA
|
23.5 KGM
|
|
6
|
112000012162000
|
BS#&Búi sợi (màu xanh lam nhạt, vàng đậm), không nhãn hiệu
|
CôNG TY TNHH SEBANG CHAIN VINA
|
SEBANG CHAIN CO., LTD/QINGDAO WISH TREE CRAFTS CO., LTD.
|
2020-11-11
|
CHINA
|
11680 PCE
|
|
7
|
112000012162000
|
NG#&Nhãn giấy, không nhãn hiệu
|
CôNG TY TNHH SEBANG CHAIN VINA
|
SEBANG CHAIN CO., LTD/QINGDAO WISH TREE CRAFTS CO., LTD.
|
2020-11-11
|
CHINA
|
35890 PCE
|
|
8
|
112000012162000
|
CB#&Đá cubic (hình tròn, SW, munab, CZ, hình vuông), không nhãn hiệu
|
CôNG TY TNHH SEBANG CHAIN VINA
|
SEBANG CHAIN CO., LTD/QINGDAO WISH TREE CRAFTS CO., LTD.
|
2020-11-11
|
CHINA
|
30 KGM
|
|
9
|
112000012162000
|
XS#&Xích bằng sắt (CP260S), không nhãn hiệu
|
CôNG TY TNHH SEBANG CHAIN VINA
|
SEBANG CHAIN CO., LTD/QINGDAO WISH TREE CRAFTS CO., LTD.
|
2020-11-11
|
CHINA
|
5 KGM
|
|
10
|
112000012162000
|
HN#&Hộp nhựa, không nhãn hiệu
|
CôNG TY TNHH SEBANG CHAIN VINA
|
SEBANG CHAIN CO., LTD/QINGDAO WISH TREE CRAFTS CO., LTD.
|
2020-11-11
|
CHINA
|
35 PCE
|