1
|
SLT18041154
|
PUK-2#&Vải 100% Polyester, không có vân, khổ 81.
|
Công ty TNHH KOREA TAPE
|
SE JUN GLOBAL CO., LTD
|
2018-05-12
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
120659 MTR
|
2
|
SLT18041154
|
SUK-2#&Vải 100% Polyester, có vân, khổ 81.
|
Công ty TNHH KOREA TAPE
|
SE JUN GLOBAL CO., LTD
|
2018-05-12
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
48736 MTR
|
3
|
SLT18041154
|
SUK-1#&Vải 100% Polyester, có vân, khổ 89.
|
Công ty TNHH KOREA TAPE
|
SE JUN GLOBAL CO., LTD
|
2018-05-12
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
30761 MTR
|
4
|
PUK-1#&Vải 100% Polyester, không có vân, khổ 89.
|
Công ty TNHH KOREA TAPE
|
SE JUN GLOBAL CO., LTD
|
2018-04-27
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
88863 MTR
|
5
|
SUK-2#&Vải 100% Polyester, có vân, khổ 81.
|
Công ty TNHH KOREA TAPE
|
SE JUN GLOBAL CO., LTD
|
2018-04-27
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
62583 MTR
|
6
|
SUK-1#&Vải 100% Polyester, có vân, khổ 89.
|
Công ty TNHH KOREA TAPE
|
SE JUN GLOBAL CO., LTD
|
2018-04-27
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
28752 MTR
|
7
|
SLT18040213
|
PUK-1#&Vải 100% Polyester, không có vân, khổ 89.
|
Công ty TNHH KOREA TAPE
|
SE JUN GLOBAL CO., LTD
|
2018-04-19
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
45212 MTR
|
8
|
SLT18040213
|
SUK-2#&Vải 100% Polyester, có vân, khổ 81.
|
Công ty TNHH KOREA TAPE
|
SE JUN GLOBAL CO., LTD
|
2018-04-19
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
95352 MTR
|
9
|
SLT18040213
|
SUK-1#&Vải 100% Polyester, có vân, khổ 89.
|
Công ty TNHH KOREA TAPE
|
SE JUN GLOBAL CO., LTD
|
2018-04-19
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
31405 MTR
|
10
|
SLT18031175
|
PUK-1#&Vải 100% Polyester, không có vân, khổ 89.
|
Công ty TNHH KOREA TAPE
|
SE JUN GLOBAL CO., LTD
|
2018-04-15
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
44375 MTR
|