1
|
010122LSHHPH218283
|
50905728#&Vảii dệt thoi 100% nylon, C/W: 57"
|
Công ty TNHH Youngone Bắc Giang
|
SE EUN CORPORATION
|
2022-08-01
|
CHINA
|
9200 YRD
|
2
|
010122LSHHPH218232
|
50719026#&Vải dệt thoi 100% polyester, C/W:57" 294T SD BAFFLE
|
Công ty TNHH Youngone Bắc Giang
|
SE EUN CORPORATION
|
2022-08-01
|
CHINA
|
17000 YRD
|
3
|
310322LSHHPH221795
|
50719026#&Vải dệt thoi 100% polyester, C/W:57"
|
Công ty TNHH Youngone Bắc Giang
|
SE EUN CORPORATION
|
2022-04-16
|
CHINA
|
10000 YRD
|
4
|
230322LSHHPH221554
|
50719026#&Vải dệt thoi 100% polyester, C/W:57"
|
Công ty TNHH Youngone Bắc Giang
|
SE EUN CORPORATION
|
2022-03-29
|
CHINA
|
20000 YRD
|
5
|
CAN2203258
|
NPL02#&Vải dệt thoi 100% nylon, khổ 56"(có tỷ trọng sợi filamnent bằng ni lông từ 85% trở lên, không nhãn mác, đã nhuộm) tỉ trọng: 37.74g/m2, lượng yard: 2903 Yds. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tường Lan
|
SE EUN CORPORATION
|
2022-03-04
|
CHINA
|
3775.77 MTK
|
6
|
031221LSHHPH217642
|
50719026#&Vải 100% polyester, C/W:57"
|
Công ty TNHH Youngone Bắc Giang
|
SE EUN CORPORATION
|
2022-03-01
|
CHINA
|
7600 YRD
|
7
|
120122LSHHPH220019
|
50719026#&Vải dệt thoi 100% polyester, C/W:57"
|
Công ty TNHH Youngone Bắc Giang
|
SE EUN CORPORATION
|
2022-01-19
|
CHINA
|
17200 YRD
|
8
|
080122LSHHPH218507
|
50732470#&Vải 100% polyester, C/W: 56"
|
Công ty TNHH Youngone Bắc Giang
|
SE EUN CORPORATION
|
2022-01-13
|
CHINA
|
2316 YRD
|
9
|
080122LSHHPH218507
|
50732469#&Vải 100% polyester, C/W: 56"
|
Công ty TNHH Youngone Bắc Giang
|
SE EUN CORPORATION
|
2022-01-13
|
CHINA
|
2346 YRD
|
10
|
181221LSHHPH217892
|
50719026#&Vải dệt thoi 100% polyester, C/W:57" 294T SD BAFFLE
|
Công ty TNHH Youngone Bắc Giang
|
SE EUN CORPORATION
|
2021-12-25
|
CHINA
|
81200 YRD
|