1
|
010521ITINBOHCM2105010A
|
PKSP18#&Bán thành phẩm mũi khoan 2.608.835.708 ( F: 6.5mm x 9.5cm ), chưa qua xử lý (phun cát, xử lý bề mặt (chống gỉ), tiện), mới 100%
|
Công Ty TNHH COMPASS II
|
SCINTILLA AG
|
2021-11-05
|
CHINA
|
36900 PCE
|
2
|
010521ITINBOHCM2105010A
|
PKSP18#&Bán thành phẩm mũi khoan 2.608.835.707 ( F: 6.5mm x 9.2cm ), chưa qua xử lý (phun cát, xử lý bề mặt (chống gỉ), tiện), mới 100%
|
Công Ty TNHH COMPASS II
|
SCINTILLA AG
|
2021-11-05
|
CHINA
|
55800 PCE
|
3
|
010521ITINBOHCM2105010A
|
PKSP18#&Bán thành phẩm mũi khoan 2.608.835.706 ( F: 6.5mm x 9.3cm ), chưa qua xử lý (phun cát, xử lý bề mặt (chống gỉ), tiện), mới 100%
|
Công Ty TNHH COMPASS II
|
SCINTILLA AG
|
2021-11-05
|
CHINA
|
60300 PCE
|
4
|
010521ITINBOHCM2105010A
|
PKSP18#&Bán thành phẩm mũi khoan 2.608.835.705 ( F: 6.2mm x 9.2cm ), chưa qua xử lý (phun cát, xử lý bề mặt (chống gỉ), tiện), mới 100%
|
Công Ty TNHH COMPASS II
|
SCINTILLA AG
|
2021-11-05
|
CHINA
|
1800 PCE
|
5
|
010921ITINBOHCM2108040
|
PKSP18#&Bán thành phẩm mũi khoan 2.608.835.712 ( F: 6.2mm x 9.3cm ), chưa qua xử lý (phun cát, xử lý bề mặt (chống gỉ), tiện), mới 100%
|
Công Ty TNHH COMPASS II
|
SCINTILLA AG
|
2021-10-20
|
CHINA
|
500 PCE
|
6
|
010921ITINBOHCM2108040
|
PKSP18#&Bán thành phẩm mũi khoan 2.608.835.710 ( F: 6.3mm x 9cm ), chưa qua xử lý (phun cát, xử lý bề mặt (chống gỉ), tiện), mới 100%
|
Công Ty TNHH COMPASS II
|
SCINTILLA AG
|
2021-10-20
|
CHINA
|
500 PCE
|
7
|
120821ITINBOHCM2108031
|
PKSP18#&Bán thành phẩm mũi khoan 2.608.835.709 ( F: 6.2mm x 9.1cm ), chưa qua xử lý (phun cát, xử lý bề mặt (chống gỉ), tiện), mới 100%
|
Công Ty TNHH COMPASS II
|
SCINTILLA AG
|
2021-10-19
|
CHINA
|
500 PCE
|
8
|
070821ITINBOHCM2108018
|
PKSP18#&Bán thành phẩm mũi khoan 2.608.835.712 ( F: 6.2mm x 9.3cm ), chưa qua xử lý (phun cát, xử lý bề mặt (chống gỉ), tiện), mới 100%
|
Công Ty TNHH COMPASS II
|
SCINTILLA AG
|
2021-10-09
|
CHINA
|
1500 PCE
|
9
|
070821ITINBOHCM2108018
|
PKSP18#&Bán thành phẩm mũi khoan 2.608.835.711 ( F: 6.2mm x 9.2cm ), chưa qua xử lý (phun cát, xử lý bề mặt (chống gỉ), tiện), mới 100%
|
Công Ty TNHH COMPASS II
|
SCINTILLA AG
|
2021-10-09
|
CHINA
|
2000 PCE
|
10
|
070821ITINBOHCM2108018
|
PKSP18#&Bán thành phẩm mũi khoan 2.608.835.710 ( F: 6.3mm x 9cm ), chưa qua xử lý (phun cát, xử lý bề mặt (chống gỉ), tiện), mới 100%
|
Công Ty TNHH COMPASS II
|
SCINTILLA AG
|
2021-10-09
|
CHINA
|
1500 PCE
|