1
|
300122EGLV147200056798
|
Nạng chống cho người khuyết tật MS932. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN Mỹ AN
|
SCIENCE MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
100 PCE
|
2
|
300122EGLV147200056798
|
Nạng nách cho người khuyết tật MS925L. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN Mỹ AN
|
SCIENCE MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
200 PCE
|
3
|
300122EGLV147200056798
|
Ghế bô có bánh xe cho người khuyết tật MS696. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN Mỹ AN
|
SCIENCE MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
50 PCE
|
4
|
300122EGLV147200056798
|
Ghế bô có bánh xe cho người khuyết tật MS897A. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN Mỹ AN
|
SCIENCE MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
30 PCE
|
5
|
300122EGLV147200056798
|
Khung tập đi cho người khuyết tật MS964. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN Mỹ AN
|
SCIENCE MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
340 PCE
|
6
|
300122EGLV147200056798
|
Khung tập đi cho người khuyết tật MS912. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN Mỹ AN
|
SCIENCE MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
200 PCE
|
7
|
300122EGLV147200056798
|
Xe lăn cho người khuyết tật MS608GC. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN Mỹ AN
|
SCIENCE MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
50 PCE
|
8
|
300122EGLV147200056798
|
Xe lăn cho người khuyết tật MS608. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN Mỹ AN
|
SCIENCE MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
70 PCE
|
9
|
300122EGLV147200056798
|
Xe lăn cho người khuyết tật MS809BI. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN Mỹ AN
|
SCIENCE MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
66 PCE
|
10
|
180422712210298000
|
Nạng chống cho người khuyết tật MS932. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN Mỹ AN
|
SCIENCE MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD.
|
2022-04-21
|
CHINA
|
400 PCE
|