1
|
280222NBYH22020723
|
Đế nhựa kích thước 51.3x39.76 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) BASE ;S1A15112_CMK
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
SCHNEIDER ELECTRIC MANUFACTURING(CHONGQING)CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
2400 PCE
|
2
|
280222NBYH22020723
|
Viền nhựa trang trí dùng trong công tắc ổ cắm146x82.2 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) KEYTAG,UK;GDE61858
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
SCHNEIDER ELECTRIC MANUFACTURING(CHONGQING)CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
1000 PCE
|
3
|
280222NBYH22020723
|
Nút bật tắt bằng nhựa dùng trong công tắc ổ cắm52.6x14.8 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) KEYTAG,UK;GDE61859
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
SCHNEIDER ELECTRIC MANUFACTURING(CHONGQING)CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
1000 PCE
|
4
|
280222NBYH22020723
|
Nút bật tắt bằng nhựa dùng trong công tắc ổ cắm52.6x14.8 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) KEYTAG,UK;GDE61860
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
SCHNEIDER ELECTRIC MANUFACTURING(CHONGQING)CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
1000 PCE
|
5
|
280222NBYH22020723
|
Đế nhựa, kích thước 52x15.9 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) BELL PRESS BASE;GPG30MBP-2
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
SCHNEIDER ELECTRIC MANUFACTURING(CHONGQING)CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
480 PCE
|
6
|
280222NBYH22020723
|
Đế bằng nhựa, kích thước 23.60x23.60 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) SOCKET BASE;DS7TV-BA
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
SCHNEIDER ELECTRIC MANUFACTURING(CHONGQING)CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
2112 PCE
|
7
|
280222NBYH22020723
|
Nắp nhựa chụp trên, kích thước 84x84 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) GRID PLATE FOR E8232X;S1A12365
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
SCHNEIDER ELECTRIC MANUFACTURING(CHONGQING)CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
204 PCE
|
8
|
280222NBYH22020723
|
Đế bằng nhựa, kích thước 23.60x23.60 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) SOCKET BASE;DS7TV-BA
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
SCHNEIDER ELECTRIC MANUFACTURING(CHONGQING)CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
6336 PCE
|
9
|
280222NBYH22020723
|
Nắp nhựa chụp trên, kích thước 84x84 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) GRID PLATE FOR E8232X;S1A12365
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
SCHNEIDER ELECTRIC MANUFACTURING(CHONGQING)CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
612 PCE
|
10
|
280222NBYH22020723
|
Đế nhựa, kích thước 51.3x39.76 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) 1W BASE FOR KB34S;S1A15078_CMK
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
SCHNEIDER ELECTRIC MANUFACTURING(CHONGQING)CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
2400 PCE
|