1
|
5439626743
|
Loa bluetooth model SRS-XB13, hiệu Sony, tần số 20 - 20000 Hz, hàng mới
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Schlumberger Việt Nam
|
SCHLUMBERGER WTA M SDN BHD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
53900978810
|
Pin lithium cung cấp nguồn cho thiết bị khoan xiên 165C, công suất 88.1V, nhà sản xuất Schlumberger, S/N: Q00069. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Schlumberger Việt Nam
|
SCHLUMBERGER WTA (M) SDN BHD,
|
2021-12-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
53900978810
|
Pin lithium cung cấp nguồn cho thiết bị khoan xiên 165C, công suất 88.1V, nhà sản xuất Schlumberger, S/N: Q00065. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Schlumberger Việt Nam
|
SCHLUMBERGER WTA (M) SDN BHD,
|
2021-12-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
53900978810
|
Pin lithium cung cấp nguồn cho thiết bị khoan xiên 165C, công suất 88.1V, nhà sản xuất Schlumberger. S/N: Q00063. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Schlumberger Việt Nam
|
SCHLUMBERGER WTA (M) SDN BHD,
|
2021-12-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
6450919322
|
Bộ lõi của thiết bị mũi doa xoáy rộng, dùng để mở rộng và làm sạch thành giếng khoan, chất liệu hợp kim thép, 1 bộ = 17 cái, PN: 80047609. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Schlumberger Việt Nam
|
SCHLUMBERGER WTA (M) SDN BHD,
|
2021-09-06
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
539 00964375
|
Lõi của thiết bị mũi doa xoáy rộng, dùng để mở rộng và làm sạch thành giếng khoan, chất liệu hợp kim thép, nhãn hiệu Schlumberger. PN: 80047609. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Schlumberger Việt Nam
|
SCHLUMBERGER WTA (M) SDN BHD
|
2021-03-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
6731063092
|
Đầu nối thiết bị thử vỉa 7.00 HSD, 101360481. (hàng đã qua sử dụng)
|
Japan Vietnam Petroleum Co. Ltd
|
SCHLUMBERGER WTA (M) SDN BHD,
|
2018-05-09
|
VIET NAM
|
17 PCE
|
8
|
6731063092
|
Đầu nối thiết bị thử vỉa 7.00 HSD, 101370491- (hàng đã qua sử dụng)
|
Japan Vietnam Petroleum Co. Ltd
|
SCHLUMBERGER WTA (M) SDN BHD,
|
2018-05-09
|
VIET NAM
|
12 PCE
|
9
|
6731063092
|
Đầu nối thiết bị thử vỉa 7.00 HSD, 101370491. (hàng đã qua sử dụng)
|
Japan Vietnam Petroleum Co. Ltd
|
SCHLUMBERGER WTA (M) SDN BHD,
|
2018-05-09
|
VIET NAM
|
13 PCE
|
10
|
6731063092
|
Đầu nối thiết bị thử vỉa 7.00 HSD, 101370487 (hàng đã qua sử dụng)
|
Japan Vietnam Petroleum Co. Ltd
|
SCHLUMBERGER WTA (M) SDN BHD,
|
2018-05-09
|
VIET NAM
|
18 PCE
|