1
|
040420YHGJ200446262
|
ALUMINIUM PASTE TX 111 (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn,CAS:7429-90-5)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất K&K
|
SCHLENK METALLIC PIGMENTS (TAIXING) CO.,LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
100 KGM
|
2
|
040420YHGJ200446262
|
ALUMINIUM PASTE TX 114 (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn,CAS:7429-90-5)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất K&K
|
SCHLENK METALLIC PIGMENTS (TAIXING) CO.,LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
50 KGM
|
3
|
040420YHGJ200446262
|
ALUMINIUM PASTE TX 815 (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn,CAS:7429-90-5)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất K&K
|
SCHLENK METALLIC PIGMENTS (TAIXING) CO.,LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
040420YHGJ200446262
|
ALUMINIUM PASTE TX 118 (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn,CAS:7429-90-5)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất K&K
|
SCHLENK METALLIC PIGMENTS (TAIXING) CO.,LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
25 KGM
|
5
|
211019YHGJ191039066
|
ALUMINIUM PASTE TX 815 (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn,CAS:7429-90-5)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất K&K
|
SCHLENK METALLIC PIGMENTS (TAIXING) CO.,LTD
|
2019-10-28
|
CHINA
|
400 KGM
|
6
|
120519YHGJ190532701
|
ALUMINIUM PASTE TX 111 (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn,CAS:7429-90-5)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất K&K
|
SCHLENK METALLIC PIGMENTS (TAIXING) CO.,LTD
|
2019-05-16
|
CHINA
|
50 KGM
|
7
|
120519YHGJ190532701
|
ALUMINIUM PASTE TX 815 (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn,CAS:7429-90-5)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất K&K
|
SCHLENK METALLIC PIGMENTS (TAIXING) CO.,LTD
|
2019-05-16
|
CHINA
|
425 KGM
|
8
|
120519YHGJ190532701
|
ALUMINIUM PASTE TX 118 (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn,CAS:7429-90-5)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất K&K
|
SCHLENK METALLIC PIGMENTS (TAIXING) CO.,LTD
|
2019-05-16
|
CHINA
|
50 KGM
|
9
|
120519YHGJ190532701
|
ALUMINIUM PASTE TX 114 (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn,CAS:7429-90-5)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất K&K
|
SCHLENK METALLIC PIGMENTS (TAIXING) CO.,LTD
|
2019-05-16
|
CHINA
|
25 KGM
|
10
|
241119YHGJ191140248
|
ALUMINIUM PASTE TX 815 (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn,CAS:7429-90-5)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất K&K
|
SCHLENK METALLIC PIGMENTS (TAIXING) CO.,LTD
|
2019-01-12
|
CHINA
|
400 KGM
|