|
1
|
776728647331
|
VN04805-XP0135#&Vòng đệm bằng cao su, dùng cho máy trộn hóa chất 3DIC00316 O-ring 33 x 2,5 NBR70
|
Công Ty TNHH Pepperl + Fuchs (Việt Nam)
|
SCHEUGENPFLUG RESIN METERING TECHNOLOGY (SIP) CO.,LTD
|
2019-10-18
|
CHINA
|
15 PCE
|
|
2
|
776728647331
|
VN048021-XP0132#&Ốc lục giác bằng kim loại (đường kính ngoài thân không quá 16mm) - Hexagon socket screw M 5x40 DIN 6912 8.8 VZ
|
Công Ty TNHH Pepperl + Fuchs (Việt Nam)
|
SCHEUGENPFLUG RESIN METERING TECHNOLOGY (SIP) CO.,LTD
|
2019-10-18
|
CHINA
|
4 PCE
|
|
3
|
776728647331
|
VN0480-XP0170#&Bộ phận của máy trộn hóa chất filling machine: kính trong suốt dùng để quan sát bằng nhựa (3MTC01662 Viewing glass)
|
Công Ty TNHH Pepperl + Fuchs (Việt Nam)
|
SCHEUGENPFLUG RESIN METERING TECHNOLOGY (SIP) CO.,LTD
|
2019-10-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
776728647331
|
VN04805-XP0135#&Vòng đệm bằng cao su, dùng cho máy trộn hóa chất 3DIC00333 O-ring 40 x 3 NBR70
|
Công Ty TNHH Pepperl + Fuchs (Việt Nam)
|
SCHEUGENPFLUG RESIN METERING TECHNOLOGY (SIP) CO.,LTD
|
2019-10-18
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
5
|
776728647331
|
VN04805-XP0135#&Vòng đệm bằng cao su, dùng cho máy trộn hóa chất 3DIC00149 O-ring 14 x 1.5 NBR70
|
Công Ty TNHH Pepperl + Fuchs (Việt Nam)
|
SCHEUGENPFLUG RESIN METERING TECHNOLOGY (SIP) CO.,LTD
|
2019-10-18
|
CHINA
|
500 PCE
|
|
6
|
776728647331
|
VN04805-XP0135#&Vòng đệm bằng cao su, dùng cho máy trộn hóa chất 3DIC00268 O-ring 16 x 2 NBR70
|
Công Ty TNHH Pepperl + Fuchs (Việt Nam)
|
SCHEUGENPFLUG RESIN METERING TECHNOLOGY (SIP) CO.,LTD
|
2019-10-18
|
CHINA
|
15 PCE
|
|
7
|
776341090397
|
Ống dẫn keo bằng nhựa dùng cho máy chấm keo- Mixing tube (V218816)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
SCHEUGENPFLUG RESIN METERING TECHNOLOGY (SIP) CO., LTD
|
2019-09-30
|
CHINA
|
600 PCE
|
|
8
|
776341090397
|
Roong (cao su và sắt) vật liệu của máy chấm keo Potting - Turcon variseal PVK000102-T24S (V216669)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
SCHEUGENPFLUG RESIN METERING TECHNOLOGY (SIP) CO., LTD
|
2019-09-30
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
9
|
774089817665
|
Ống dẫn nhiệt dùng cho máy chấm keo (V206832)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
SCHEUGENPFLUG RESIN METERING TECHNOLOGY (SIP) CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
4 PCE
|
|
10
|
774089817665
|
Roong ( nhựa + sắt ) (V206832)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
SCHEUGENPFLUG RESIN METERING TECHNOLOGY (SIP) CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
150 PCE
|