|
1
|
010618EURFLQ1850818HPH
|
V1#&Vải dệt thoi từ bông ( 100% cotton),đã tẩy trắng, không vân (khổ 58/59''-1612.8M) (116.16g/m2)
|
Công Ty TNHH S&D Quảng Bình
|
SBS TESKTIL SAN.VE TIC A.S/ LU FENG COMPANY LIMITED
|
2018-06-13
|
CHINA
|
2416.94 MTK
|
|
2
|
010618EURFLQ1850818HPH
|
V1#&Vải dệt thoi từ bông ( 100% cotton),đã nhuộm, không vân (khổ 58/59''-1794M)(120.77g/m2)
|
Công Ty TNHH S&D Quảng Bình
|
SBS TESKTIL SAN.VE TIC A.S/ LU FENG COMPANY LIMITED
|
2018-06-13
|
CHINA
|
2688.49 MTK
|
|
3
|
200418JGQD18043806
|
V1#&Vải dệt thoi từ bông ( 100% cotton),đã tẩy trắng, không vân (khổ 58/59''-7797.2M) (113.66g/m2)
|
Công Ty TNHH S&D Quảng Bình
|
SBS TESKTIL SAN.VE TIC A.S/ LU FENG COMPANY LIMITED
|
2018-05-03
|
CHINA
|
11684.88 MTK
|
|
4
|
080418JGQD18041801
|
V1#&Vải dệt thoi từ bông ( 100% cotton),đã nhuộm, vân điểm (khổ 58/59''-4744.6M) (100.14g/m2)
|
Công Ty TNHH S&D Quảng Bình
|
SBS TESKTIL SAN.VE TIC A.S/ LU FENG COMPANY LIMITED
|
2018-04-18
|
CHINA
|
7110.26 MTK
|