|
1
|
300518KWAMIGL180294323A
|
V1#&Vải dệt thoi từ bông (100% cotton) từ các sợi có màu khác nhau, không vân( khổ 57/58"- 3422.9M) ( 112.24g/m2)
|
Công Ty TNHH S&D Quảng Bình
|
SBS TESKTIL SAN.VE TIC A.S/JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING AND FINISHIN
|
2018-06-05
|
CHINA
|
5042.62 MTK
|
|
2
|
300518KWAMIGL180294323A
|
V41#&Vải dệt thoi từ bông( 64% cotton 36% coolmax), từ các sợi có màu khác nhau, vân điểm( khổ 57/58"- 4725.5M) (112.33g/m2)
|
Công Ty TNHH S&D Quảng Bình
|
SBS TESKTIL SAN.VE TIC A.S/JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING AND FINISHIN
|
2018-06-05
|
CHINA
|
6961.61 MTK
|
|
3
|
300518KWAMIGL180294323A
|
V40#&Vải dệt thoi từ bông( 62% cotton 38% coolmax), từ các sợi có màu khác nhau, vân điểm( khổ 57/58"- 2658.3M) (112.35g/m2)
|
Công Ty TNHH S&D Quảng Bình
|
SBS TESKTIL SAN.VE TIC A.S/JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING AND FINISHIN
|
2018-06-05
|
CHINA
|
3916.21 MTK
|
|
4
|
300518KWAMIGL180294323A
|
V39#&Vải dệt thoi từ bông( 60% cotton 40% coolmax), từ các sợi có màu khác nhau, vân điểm( khổ 57/58"- 2663.4M) (112.39g/m2)
|
Công Ty TNHH S&D Quảng Bình
|
SBS TESKTIL SAN.VE TIC A.S/JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING AND FINISHIN
|
2018-06-05
|
CHINA
|
3923.72 MTK
|
|
5
|
300518KWAMIGL180294323A
|
V38#&Vải dệt thoi từ bông( 68% cotton 32% coolmax), từ các sợi có màu khác nhau, vân điểm( khổ 57/58"- 2319.2M) (112.39g/m2)
|
Công Ty TNHH S&D Quảng Bình
|
SBS TESKTIL SAN.VE TIC A.S/JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING AND FINISHIN
|
2018-06-05
|
CHINA
|
3416.65 MTK
|
|
6
|
120518KWEURFL18504132HPH
|
V1#&Vải dệt thoi từ bông(100% cotton), đã in, không vân (W57/58"-18596.3M) (120.02g/m2)
|
Công Ty TNHH S&D Quảng Bình
|
SBS TESKTIL SAN.VE TIC A.S/JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING AND FINISHIN
|
2018-05-20
|
CHINA
|
27396.07 MTK
|
|
7
|
120518KWEURFL18504132HPH
|
V6#&Vải dệt thoi từ bông ( 60% cotton 40% polyester) từ các sợi có màu khác nhau, không vân ( khổ 57/58''-1553M) ( 120.2g/m2)
|
Công Ty TNHH S&D Quảng Bình
|
SBS TESKTIL SAN.VE TIC A.S/JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING AND FINISHIN
|
2018-05-20
|
CHINA
|
2287.88 MTK
|
|
8
|
V6#&Vải dệt thoi từ bông ( 60% cotton 40% polyester) từ các sợi có màu khác nhau, không vân ( khổ 57/58''-32173.7M) ( 125.74g/m2)
|
Công Ty TNHH S&D Quảng Bình
|
SBS TESKTIL SAN.VE TIC A.S/JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING AND FINISHIN
|
2018-04-29
|
CHINA
|
47398.29 MTK
|
|
9
|
V1#&Vải dệt thoi từ bông ( 100% cotton), từ các sợi có màu khác nhau, vải vân điểm (khổ 57/58''-30561.9M) (120g/m2)
|
Công Ty TNHH S&D Quảng Bình
|
SBS TESKTIL SAN.VE TIC A.S/JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING AND FINISHIN
|
2018-02-23
|
CHINA
|
45023.79 MTK
|
|
10
|
250118KWHASLNM5118009R00
|
V1#&Vải dệt thoi từ bông (100% cotton) từ các sợi có màu khác nhau, không vân (50726.2M-khổ 57/58'') (122.39g/m2)
|
Công Ty TNHH S&D Quảng Bình
|
SBS TESKTIL SAN.VE TIC A.S/JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING AND FINISHIN
|
2018-01-31
|
CHINA
|
74729.84 MTK
|