|
1
|
KYAF180237
|
V34#&Vải dệt thoi từ bông (97% cotton 3%sp stretchy), đã in, vân điểm ( khổ 57/58''-412.2M) (118.57g/m2)
|
Công Ty TNHH S&D Quảng Bình
|
SBS TESKTIL SAN.VE TIC A.S/ HUA JIN (HONG KONG) LIMITED
|
2018-05-17
|
HONG KONG
|
607.25 MTK
|
|
2
|
010518KWAMIGL180237966A
|
V1#&Vải dệt thoi từ bông 100% cotton, đã in, không vân (khổ 57/58"-21266.2M)(104.06g/m2)
|
Công Ty TNHH S&D Quảng Bình
|
SBS TESKTIL SAN.VE TIC A.S/ HUA JIN(HONG KONG) LIMITED
|
2018-05-06
|
HONG KONG
|
31329.37 MTK
|
|
3
|
V11#&Vải dệt thoi từ bông (60% cotton 37% poly 3% elastane),từ các sợi có màu khác nhau, không vân (khổ 57/58''-15144.8M)(133.79g/m2)
|
Công Ty TNHH S&D Quảng Bình
|
SBS TESKTIL SAN.VE TIC A.S/ HUA JIN(HONG KONG) LIMITED
|
2018-04-22
|
HONG KONG
|
22311.32 MTK
|
|
4
|
080418SHAHAI18040002
|
V11#&Vải dệt thoi từ bông, pha chủ yếu với xơ sợi nhân tạo (60% cotton 37% poly 3% elastane), từ các sợi có màu khác nhau, không vân (khổ 57/58''-23380.1M) (135.26g/m2)
|
Công Ty TNHH S&D Quảng Bình
|
SBS TESKTIL SAN.VE TIC A.S/HUA JIN (HONG KONG) LIMITED
|
2018-04-11
|
HONG KONG
|
34443.56 MTK
|
|
5
|
KYAF171023
|
V11#&Vải dệt thoi từ bông (60% cotton 37% poly 3% elastane),từ các sợi có màu khác nhau, không vân (khổ 57/58''-6532.6M)(133.83g/m2)
|
Công Ty TNHH S&D Quảng Bình
|
SBS TESKTIL SAN.VE TIC A.S/HUA JIN(HONG KONG) LIMITED
|
2018-01-04
|
HONG KONG
|
9623.83 MTK
|