|
1
|
31088788556
|
19TH1#&Vải 100% Polyester (khổ 1.60m)
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
SB WINNERS TRADING CO., LTD/SHANGHAI HAICANG CO.,LTD
|
2020-04-03
|
CHINA
|
1756.8 MTK
|
|
2
|
251119SHHHG19N94135
|
19TH30#&Cúc nhựa
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
SB WINNERS TRADING CO., LTD/SHANGHAI HAICANG CO.,LTD
|
2019-03-12
|
CHINA
|
8800 PCE
|
|
3
|
251119SHHHG19N94135
|
19TH10#&Bo dệt
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
SB WINNERS TRADING CO., LTD/SHANGHAI HAICANG CO.,LTD
|
2019-03-12
|
CHINA
|
3036 SET
|
|
4
|
251119SHHHG19N94135
|
19TH40#&Dây luồn ( chun tròn)
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
SB WINNERS TRADING CO., LTD/SHANGHAI HAICANG CO.,LTD
|
2019-03-12
|
CHINA
|
3045 PCE
|
|
5
|
251119SHHHG19N94135
|
19TH16#&Nhãn mác, thẻ bài, thẻ giá các loại
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
SB WINNERS TRADING CO., LTD/SHANGHAI HAICANG CO.,LTD
|
2019-03-12
|
CHINA
|
17105 PCE
|
|
6
|
251119SHHHG19N94135
|
19TH13#&Khoá kéo các loại
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
SB WINNERS TRADING CO., LTD/SHANGHAI HAICANG CO.,LTD
|
2019-03-12
|
CHINA
|
7733 PCE
|
|
7
|
251119SHHHG19N94135
|
19TH62#&Vải 60% Polyester 40% cotton (khổ 1.45m)
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
SB WINNERS TRADING CO., LTD/SHANGHAI HAICANG CO.,LTD
|
2019-03-12
|
CHINA
|
1521.6 MTK
|
|
8
|
251119SHHHG19N94135
|
19TH61#&Vải 70% Polyester 30% cotton (khổ 1.45m)
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
SB WINNERS TRADING CO., LTD/SHANGHAI HAICANG CO.,LTD
|
2019-03-12
|
CHINA
|
2285.2 MTK
|
|
9
|
251119SHHHG19N94135
|
19TH1#&Vải 100% Polyester (khổ 1.45m)
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
SB WINNERS TRADING CO., LTD/SHANGHAI HAICANG CO.,LTD
|
2019-03-12
|
CHINA
|
7502.3 MTK
|
|
10
|
251119SHHHG19N94135
|
19TH28#&Dây dệt
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
SB WINNERS TRADING CO., LTD/SHANGHAI HAICANG CO.,LTD
|
2019-03-12
|
CHINA
|
360 MTR
|