1
|
111900007747292
|
NHAN#&Nhãn vải (dệt thoi)
|
Công ty TNHH IVORY Việt Nam - Thanh Hóa
|
SB WINNERS TRADING CO.,LTD
|
2019-11-29
|
CHINA
|
7686 PCE
|
2
|
111900007747292
|
CUC#&Cúc bằng nhựa
|
Công ty TNHH IVORY Việt Nam - Thanh Hóa
|
SB WINNERS TRADING CO.,LTD
|
2019-11-29
|
CHINA
|
30629 PCE
|
3
|
111900007747292
|
CUC#&Cúc bằng kim loại
|
Công ty TNHH IVORY Việt Nam - Thanh Hóa
|
SB WINNERS TRADING CO.,LTD
|
2019-11-29
|
CHINA
|
50469 PCE
|
4
|
111900007747292
|
MEX#&Dựng mex (từ vải không dệt) khổ 58"
|
Công ty TNHH IVORY Việt Nam - Thanh Hóa
|
SB WINNERS TRADING CO.,LTD
|
2019-11-29
|
CHINA
|
5194.5 MTK
|
5
|
111900007747292
|
V2#&Vải lót (dệt thoi) 100%polyester khổ 60"
|
Công ty TNHH IVORY Việt Nam - Thanh Hóa
|
SB WINNERS TRADING CO.,LTD
|
2019-11-29
|
CHINA
|
6730.4 MTK
|
6
|
V004#&Vải dệt thoi từ bông đã in 100% cotton. Khổ 57/58" -40,00YDS (120GSM/M2)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn may Việt Hàn
|
SB WINNERS TRADING CO.,LTD
|
2019-06-25
|
CHINA
|
53.88 MTK
|
7
|
V003#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp100% polyester. Khổ 55" - 39YDS (85GSM/M2)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn may Việt Hàn
|
SB WINNERS TRADING CO.,LTD
|
2019-06-25
|
CHINA
|
49.82 MTK
|
8
|
V1#&Vải dệt thoi từ bông 100% cotton. Khổ 57/58" - 133,00YDS (120GSM/M2). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH IVORY Việt Nam - Thanh Hóa
|
SB WINNERS TRADING CO.,LTD
|
2019-06-15
|
CHINA
|
179.16 MTK
|
9
|
CUC#&Khuy cài bằng kim loại, hàng mới 100%#&CN
|
Công ty TNHH IVORY Việt Nam - Thanh Hóa
|
SB WINNERS TRADING CO.,LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
1065 PCE
|
10
|
DEM#&Chèn chặn các loại, hàng mới 100%#&CN
|
Công ty TNHH IVORY Việt Nam - Thanh Hóa
|
SB WINNERS TRADING CO.,LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
1065 PCE
|