1
|
YHK04573306
|
K00271011#&Động cơ bước dùng trong máy in
|
Công ty TNHH SATO Việt Nam
|
SATO MALAYSIA ELECTRONICS MANUFACTURING SDN BHD
|
2021-04-03
|
CHINA
|
400 PCE
|
2
|
6747162030
|
H02400000#&Đầu kết nối của máy in
|
Công ty TNHH SATO Việt Nam
|
SATO MALAYSIA ELECTRONICS MANUFACTURING SDN BHD
|
2020-02-20
|
CHINA
|
700 PCE
|
3
|
22111926219235400
|
K00472000#&Cuộn cảm
|
Công ty TNHH SATO Việt Nam
|
SATO MALAYSIA ELECTRONICS MANUFACTURING SDN BHD
|
2019-11-29
|
CHINA
|
1000 PCE
|
4
|
130419SSHA00005599
|
A00358000#&Biến trở gốm
|
Công ty TNHH SATO Việt Nam
|
SATO MALAYSIA ELECTRONICS MANUFACTURING SDN BHD
|
2019-04-17
|
CHINA
|
100 PCE
|
5
|
130419SSHA00005599
|
A00357000#&Biến trở gốm
|
Công ty TNHH SATO Việt Nam
|
SATO MALAYSIA ELECTRONICS MANUFACTURING SDN BHD
|
2019-04-17
|
CHINA
|
100 PCE
|
6
|
130419SSHA00005599
|
K00271011#&Động cơ bước dùng trong máy in
|
Công ty TNHH SATO Việt Nam
|
SATO MALAYSIA ELECTRONICS MANUFACTURING SDN BHD
|
2019-04-17
|
CHINA
|
1000 PCE
|
7
|
130419SSHA00005599
|
A00358000#&Biến trở gốm
|
Công ty TNHH SATO Việt Nam
|
SATO MALAYSIA ELECTRONICS MANUFACTURING SDN BHD
|
2019-04-17
|
CHINA
|
100 PCE
|
8
|
130419SSHA00005599
|
A00357000#&Biến trở gốm
|
Công ty TNHH SATO Việt Nam
|
SATO MALAYSIA ELECTRONICS MANUFACTURING SDN BHD
|
2019-04-17
|
CHINA
|
100 PCE
|
9
|
130419SSHA00005599
|
K00271011#&Động cơ bước dùng trong máy in
|
Công ty TNHH SATO Việt Nam
|
SATO MALAYSIA ELECTRONICS MANUFACTURING SDN BHD
|
2019-04-17
|
CHINA
|
1000 PCE
|
10
|
230319PKG0015076
|
K00271011#&Động cơ bước dùng trong máy in
|
Công ty TNHH SATO Việt Nam
|
SATO MALAYSIA ELECTRONICS MANUFACTURING SDN BHD
|
2019-03-27
|
CHINA
|
1000 PCE
|