1
|
190921213280543
|
Xơ nhân tạo chưa chải kỹ, làm từ tơ tái tạo vít-cô; Hàng mới 100% (C.W: 91.316,60 KG / N.W: 89.365,30 KG)
|
Công Ty TNHH Kyungbang Việt Nam
|
SATERI (JIUJIANG) FIBRE CO., LTD.
|
2021-10-13
|
CHINA
|
91316.6 KGM
|
2
|
110521SITGJJSGH102767
|
Xơ nhân tạo chưa chải kỹ, làm từ tơ tái tạo vít-cô, Hàng mới 100%. (N.W: 134.779,50 KG / C.W: 137.585,60 KG)
|
Công Ty TNHH Kyungbang Việt Nam
|
SATERI (JIUJIANG) FIBRE CO., LTD.
|
2021-06-17
|
CHINA
|
137585.6 KGM
|
3
|
300421SITGJJSGH102759
|
Màu Đen loại A : sợi staple nhân tạo, Từ tơ tái tạo vit-cô (viscose),1.2D/38mm,chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công khác để kéo sợi
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoa Thao
|
SATERI (JIUJIANG) FIBRE CO.,LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
22096.6 KGM
|
4
|
260221GOSUJJG1005294
|
Xơ nhân tạo chưa chải kỹ, làm từ tơ tái tạo vít-cô, Hàng mới 100%. (N.W: 89.894,1 KG / C.W: 91.873,4 KG)
|
Công Ty TNHH Kyungbang Việt Nam
|
SATERI (JIUJIANG) FIBRE CO., LTD.
|
2021-03-17
|
CHINA
|
91873.4 KGM
|
5
|
050221SITGJJSGK00368
|
Xơ nhân tạo chưa chải kỹ, làm từ tơ tái tạo vít-cô, Hàng mới 100%. (N.W: 112.172,3 KG / C.W: 114.316,1 KG)
|
Công Ty TNHH Kyungbang Việt Nam
|
SATERI (JIUJIANG) FIBRE CO., LTD.
|
2021-02-03
|
CHINA
|
114316.1 KGM
|
6
|
290121JJMJJSGCNC100012
|
Màu Đen loại A : sợi staple nhân tạo, Từ tơ tái tạo vit-cô (viscose), chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công khác để kéo sợi
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoa Thao
|
SATERI (JIUJIANG) FIBRE CO.,LTD
|
2021-01-03
|
CHINA
|
21763.7 KGM
|
7
|
260420111050003000
|
Màu Đen loại A : sợi staple nhân tạo, Từ tơ tái tạo vit-cô (viscose), chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công khác để kéo sợi
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoa Thao
|
SATERI (JIUJIANG) FIBRE CO.,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
10938.3 KGM
|
8
|
260420111050003000
|
Màu Trắng loại A : sợi staple nhân tạo, Từ tơ tái tạo vit-cô (viscose), chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công khác để kéo sợi
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoa Thao
|
SATERI (JIUJIANG) FIBRE CO.,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
11798.2 KGM
|
9
|
280920111050014000
|
Xơ nhân tạo chưa chải kỹ, làm từ tơ tái tạo vít-cô, Hàng mới 100%. (N.W: 22.152,4 KG / C.W: 22.786,3 KG)
|
Công Ty TNHH Kyungbang Việt Nam
|
SATERI (JIUJIANG) FIBRE CO., LTD.
|
2020-10-22
|
CHINA
|
22786.3 KGM
|
10
|
240820111050011000
|
Màu Đen loại A : sợi staple nhân tạo, Từ tơ tái tạo vit-cô (viscose), chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công khác để kéo sợi
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoa Thao
|
SATERI (JIUJIANG) FIBRE CO.,LTD
|
2020-07-09
|
CHINA
|
22212.9 KGM
|