1
|
121118BRICAN3673198
|
PL01#&Chỉ may 3000m/cuộn
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Sil - Han
|
SANYANG CRAFTS DEVELOPMENT (SHENZHEN) CO., LTD
|
2018-11-15
|
CHINA
|
5000 ROL
|
2
|
121118BRICAN3673198
|
PL10#&Thẻ bài bằng giấy
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Sil - Han
|
SANYANG CRAFTS DEVELOPMENT (SHENZHEN) CO., LTD
|
2018-11-15
|
CHINA
|
10000 PCE
|
3
|
121118BRICAN3673198
|
PL09#&Nhãn mác bằng vải các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Sil - Han
|
SANYANG CRAFTS DEVELOPMENT (SHENZHEN) CO., LTD
|
2018-11-15
|
CHINA
|
15000 PCE
|
4
|
121118BRICAN3673198
|
PL08#&Móc áo bằng nhựa
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Sil - Han
|
SANYANG CRAFTS DEVELOPMENT (SHENZHEN) CO., LTD
|
2018-11-15
|
CHINA
|
6000 PCE
|
5
|
121118BRICAN3673198
|
PL06#&Dây luồn các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Sil - Han
|
SANYANG CRAFTS DEVELOPMENT (SHENZHEN) CO., LTD
|
2018-11-15
|
CHINA
|
3120 MTR
|
6
|
121118BRICAN3673198
|
PL05#&Dây chun các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Sil - Han
|
SANYANG CRAFTS DEVELOPMENT (SHENZHEN) CO., LTD
|
2018-11-15
|
CHINA
|
3200 MTR
|
7
|
121118BRICAN3673198
|
PL07#&Khóa kéo các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Sil - Han
|
SANYANG CRAFTS DEVELOPMENT (SHENZHEN) CO., LTD
|
2018-11-15
|
CHINA
|
5155 PCE
|
8
|
121118BRICAN3673198
|
PL04#&Cúc nhựa các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Sil - Han
|
SANYANG CRAFTS DEVELOPMENT (SHENZHEN) CO., LTD
|
2018-11-15
|
CHINA
|
40600 PCE
|
9
|
121118BRICAN3673198
|
PL18#&Bông tấm nhân tạo 100% polyester, khổ 60"
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Sil - Han
|
SANYANG CRAFTS DEVELOPMENT (SHENZHEN) CO., LTD
|
2018-11-15
|
CHINA
|
20050.5 MTK
|
10
|
121118BRICAN3673198
|
NL01#&Vải lót 100% poly, khổ 44"
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Sil - Han
|
SANYANG CRAFTS DEVELOPMENT (SHENZHEN) CO., LTD
|
2018-11-15
|
CHINA
|
11727.25 MTK
|