1
|
160818PCSLHGHPC1800473
|
Nhựa phế liệu được loại ra từ các quá trình sản xuất, chưa qua sử dụng, có hình dạng khác nhau thuộc danh mục được nhập khẩu theo QĐ 73/2014/GĐ-TTG đáp ứng mục 2.4 của QCVN 32: 2010/BTNMT
|
Công ty cổ phần Trịnh Nghiên
|
SANTRADE PLASTIC GROUP INC
|
2018-08-24
|
CANADA
|
19950 KGM
|
2
|
020818PCSLHGHPC1800454
|
Nhựa túi khí xe hơi được loại ra từ các quá trình sản xuất, chưa qua sử dụng, có hình dạng khác nhau thuộc danh mục được nhập khẩu theo QĐ 73/2014/GĐ-TTG đáp ứng mục 2.4 của QCVN 32: 2010/BTNMT
|
Công ty cổ phần Trịnh Nghiên
|
SANTRADE PLASTIC GROUP INC
|
2018-08-21
|
CANADA
|
60600 KGM
|
3
|
090818PCSLHGHPC1800463
|
Nhựa túi khí xe hơi được loại ra từ các quá trình sản xuất,chưa qua sử dụng, có hình dạng khác nhau thuộc danh mục được nhập khẩu theo QĐ73/2014/QĐ -TTG đáp ứng mục 2.4 của QCVN 32: 2010/BTNMT
|
Công ty cổ phần Trịnh Nghiên
|
SANTRADE PLASTIC GROUP INC
|
2018-08-21
|
CANADA
|
39000 KGM
|
4
|
260718PCSLHGHPC1800436
|
Nhựa túi khí xe hơi được loại ra từ các quá trình sản xuất,chưa qua sử dụng, có hình dạng khác nhau thuộc danh mục được nhập khẩu theo QĐ73/2014/QĐ -TTG đáp ứng mục 2.4 của QCVN 32: 2010/BTNMT
|
Công ty cổ phần Trịnh Nghiên
|
SANTRADE PLASTIC GROUP INC
|
2018-08-16
|
CANADA
|
39440 KGM
|
5
|
230518240810069000
|
Nhựa đã qua sử dụng ở một trong các dạng: khối,cục, thanh,dây,băng ,nẹp, và đáp ứng yêu cấu quy định tại TT01/2013/BTNMT; QCVN 32: 2010/BTNMT; QDD73/2014/QĐ -TTg
|
Công ty cổ phần Trịnh Nghiên
|
SANTRADE PLASTIC GROUP INC
|
2018-06-15
|
CHINA
|
16540 KGM
|