1
|
11262160534
|
MT01#&Thanh tiếp điện (dùng cho mô tơ) -B113-201B-2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM
|
SANNO ELECTRONICS (WUXI) CO., LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
416000 PCE
|
2
|
11262160534
|
MT01#&Thanh tiếp điện (dùng cho mô tơ) -B113-201B-2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM
|
SANNO ELECTRONICS (WUXI) CO., LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
416000 PCE
|
3
|
11262825022
|
MT01#&Thanh tiếp điện (dùng cho mô tơ) -B113-201B-2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM
|
SANNO ELECTRONICS (WUXI) CO., LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
520000 PCE
|
4
|
11262995133
|
MT01#&Thanh tiếp điện (dùng cho mô tơ) -B113-201B-2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM
|
SANNO ELECTRONICS (WUXI) CO., LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
312000 PCE
|
5
|
11262995133
|
MT01#&Thanh tiếp điện (dùng cho mô tơ) -B113-201B-2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM
|
SANNO ELECTRONICS (WUXI) CO., LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
208000 PCE
|
6
|
82814269242
|
MT01#&Thanh tiếp điện (dùng cho mô tơ) -B113-201B-2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM
|
SANNO ELECTRONICS (WUXI) CO., LTD
|
2022-01-15
|
CHINA
|
832000 PCE
|
7
|
99911067475
|
MT01#&Thanh tiếp điện (bộ phận của mô tơ) - B113-201B-2
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM
|
SANNO ELECTRONICS (WUXI) CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
936000 PCE
|
8
|
11260491196
|
MT01#&Thanh tiếp điện (dùng cho mô tơ) -B113-201B-2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM
|
SANNO ELECTRONICS (WUXI) CO., LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
520000 PCE
|
9
|
82813626196
|
MT01#&Thanh tiếp điện (dùng cho mô tơ) -B113-201B-2
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM
|
SANNO ELECTRONICS (WUXI) CO., LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
416000 PCE
|
10
|
11281531962
|
MT01#&Thanh tiếp điện (dùng cho mô tơ) -B113-201B-2
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM
|
SANNO ELECTRONICS (WUXI) CO LTD
|
2021-05-04
|
CHINA
|
520000 PCE
|