1
|
030121YMLUI226053299
|
Thép không gỉ 1.2083/4CR13H dạng tấm, cán nóng, kích thước 21-41*605mm, chiều dài 2000-5800mm dùng trong khuôn mẫu, theo tiêu chuẩn GB/T 1220-1992. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT
|
SANMINA STEEL CO., LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
1660 KGM
|
2
|
030121YMLUI226053299
|
Thép hợp kim P20/1.2311 dạng tấm, cán nóng, kích thước 21-31mm*610mm, chiều dài 2000-2400mm, theo tiêu chuẩn EN ISO4957. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT
|
SANMINA STEEL CO., LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
1741 KGM
|
3
|
030121YMLUI226053299
|
Thép không hợp kim S50C cán phẳng, dạng không cuộn, cán nóng dạng tấm, chưa phủ, mạ, tráng, size 16-100mm*610mm*2000-2400mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT
|
SANMINA STEEL CO., LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
23813 KGM
|
4
|
160121CKCOSHA4023236UWS
|
Z66BA100.0W11.0T#&Thép thanh hợp kim, Nguyên liệu S45C,,kích thước (W100 X TH11xl3442)MM
|
Công Ty TNHH Metkraft
|
SANMINA STEEL CO.,LTD
|
2021-01-21
|
CHINA
|
10220 KGM
|
5
|
160121CKCOSHA4023236UWS
|
Z66BA100.0W11.0T#&Thép thanh hợp kim , Nguyên liệu S45C,kích thước (W100 X TH11xL2652)MM
|
Công Ty TNHH Metkraft
|
SANMINA STEEL CO.,LTD
|
2021-01-21
|
CHINA
|
10230 KGM
|
6
|
211220CKCOSHA4022657UWS
|
Thép không hợp kim S45C rèn nóng, dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, trơn, kích thước 380mm, chiều dài 3000-5800mm (C 0.43%), theo tiêu chuẩn JIS G4051. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT
|
SANMINA STEEL CO., LTD
|
2020-12-26
|
CHINA
|
4500 KGM
|
7
|
211220CKCOSHA4022657UWS
|
Thép hợp kim SCM440/42CrMo cán nóng,dạng thanh,mặt cắt ngang hình tròn,trơn,KT 16mm*6000mm,TC GB/T3077-1999 làm nguyên liệu trong cơ khí chế tạo (Cr 0.954% nguyên tố quyết định thép hợp kim). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT
|
SANMINA STEEL CO., LTD
|
2020-12-26
|
CHINA
|
7825 KGM
|
8
|
211220CKCOSHA4022657UWS
|
Thép không hợp kim S45C rèn nóng, dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, trơn, kích thước 380mm, chiều dài 3000-5800mm (C 0.43%), theo tiêu chuẩn JIS G4051. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT
|
SANMINA STEEL CO., LTD
|
2020-12-26
|
CHINA
|
4500 KGM
|
9
|
211220CKCOSHA4022657UWS
|
Thép hợp kim SCM440/42CrMo rèn nóng, dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, trơn, KT 320-450mm*3000-5800mm, TC GB/T3077-1999 làm nguyên liệu trong cơ khí chế tạo (Cr từ 0.915%-1.029%). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT
|
SANMINA STEEL CO., LTD
|
2020-12-26
|
CHINA
|
16280 KGM
|
10
|
211220CKCOSHA4022657UWS
|
Thép hợp kim SCM440/42CrMo cán nóng, dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, trơn, KT 260-280mm*3000-4000mm, TC GB/T3077-1999 làm nguyên liệu trong cơ khí chế tạo (Cr từ 1.14%-1.16%). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT
|
SANMINA STEEL CO., LTD
|
2020-12-26
|
CHINA
|
5953 KGM
|