1
|
231219FFO9009235-02
|
A0103708#&Khẩu trang phòng sạch 5FA26A-SCW
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SANKYU INC. FUKUOKA BRANCH
|
2020-07-01
|
CHINA
|
100 PCE
|
2
|
231219FFO9009235-02
|
A0103171#&Phù hiệu bằng nhựa dùng trong phòng sạch KT 5 CM mã NF-15-B
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SANKYU INC. FUKUOKA BRANCH
|
2020-07-01
|
CHINA
|
100 PCE
|
3
|
STE33009173
|
A0310010#&Giày giả da màu đen, dùng cho công nhân viên công ty, mã PS 01S
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SANKYU INC.FUKUOKA BRANCH
|
2020-04-02
|
CHINA
|
30 PR
|
4
|
STE33009410
|
A0103171#&Phù hiệu bằng nhựa dùng trong phòng sạch KT 5 CM mã NF-15-B
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SANKYU INC.FUKUOKA BRANCH
|
2020-03-25
|
CHINA
|
50 PCE
|
5
|
STE33009410
|
A0103171#&Phù hiệu bằng nhựa dùng trong phòng sạch KT 5 CM mã NF-15-B
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SANKYU INC.FUKUOKA BRANCH
|
2020-03-25
|
CHINA
|
50 PCE
|
6
|
STE33009381
|
A0103708#&Tấm che mặt bằng vải, dùng trong phòng sạch, tránh làm ố bẩn sản phẩm
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SANKYU INC.FUKUOKA BRANCH
|
2020-03-20
|
CHINA
|
200 PCE
|
7
|
STE33009437
|
A0310010#&Giày giả da màu đen, dùng cho công nhân viên công ty, mã PS 01S
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SANKYU INC.FUKUOKA BRANCH
|
2020-03-04
|
CHINA
|
30 PR
|
8
|
STE33009437
|
A0310010#&Giày giả da màu đen, dùng cho công nhân viên công ty, mã PS 01S
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SANKYU INC.FUKUOKA BRANCH
|
2020-03-04
|
CHINA
|
30 PR
|
9
|
190220FFO0000950-02
|
32001160078#&Khẩu trang phòng sạch 5FA26A-SCW (không phải khẩu trang y tế, sử dụng trong nội bộ công ty)
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SANKYU INC. FUKUOKA BRANCH
|
2020-03-03
|
CHINA
|
15 PCE
|
10
|
190220FFO0000950-02
|
A0103171#&Phù hiệu bằng nhựa dùng trong phòng sạch KT 5 CM mã NF-15-B
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SANKYU INC. FUKUOKA BRANCH
|
2020-03-03
|
CHINA
|
100 PCE
|