1
|
041219SITGCSSGN03310
|
HC32-1#&Silic dioxit dạng bột ( loại ZQ-356 dùng làm giày)
|
Công ty TNHH Tỷ Xuân
|
SANE ENTERPRISE CORPORATION
|
2019-12-27
|
CHINA
|
35280 KGM
|
2
|
221119SITGCSSGN03308
|
HC32-1#&Silic dioxit dạng bột ( loại ZQ-356 dùng làm giày)
|
Công ty TNHH Tỷ Xuân
|
SANE ENTERPRISE CORPORATION
|
2019-12-18
|
CHINA
|
35280 KGM
|
3
|
041119YMLUI235124719
|
HC06#&Cao su butadien ( loại BR9000 (LUMP) dùng làm giày )
|
Công ty TNHH Tỷ Xuân
|
SANE ENTERPRISE CORPORATION
|
2019-12-11
|
CHINA
|
76000 KGM
|
4
|
021119XHOC19100982
|
DH#&Da lợn thuộc (da dày 1.4-1.6mm dùng làm giày)
|
Công ty TNHH Tỷ Xuân
|
SANE ENTERPRISE CORPORATION
|
2019-12-11
|
CHINA
|
5882.7 FTK
|
5
|
021119XHOC19100982
|
DH#&Da lợn thuộc (da dày 0.6-0.9mm dùng làm giày)
|
Công ty TNHH Tỷ Xuân
|
SANE ENTERPRISE CORPORATION
|
2019-12-11
|
CHINA
|
22416 FTK
|
6
|
XMNA000287
|
DM-1#&Vải dệt móc đã nhuộm ( Vải làm từ 100% Polyester khổ 54'')
|
Công ty TNHH Tỷ Xuân
|
SANE ENTERPRISE CORPORATION
|
2019-12-09
|
CHINA
|
1199.47 YDK
|
7
|
060719GSXMHCM190707V
|
K-PU#&Da nhân tạo ( Vải không dệt ép với PU dày 1.4mm khổ 54" có trọng lượng trên 150g/m2 dùng làm giày )
|
Công ty TNHH Tỷ Xuân
|
SANE ENTERPRISE CORPORATION
|
2019-12-07
|
CHINA
|
1142.42 YDK
|
8
|
060719GSXMHCM190707V
|
K-PU#&Da nhân tạo ( Vải không dệt ép với PU dày 1.3mm khổ 54" có trọng lượng trên 150g/m2 dùng làm giày )
|
Công ty TNHH Tỷ Xuân
|
SANE ENTERPRISE CORPORATION
|
2019-12-07
|
CHINA
|
472.88 YDK
|
9
|
060719GSXMHCM190707V
|
K-PU#&Da nhân tạo ( Vải không dệt ép với PU dày 1.2mm khổ 54" có trọng lượng trên 150g/m2 dùng làm giày )
|
Công ty TNHH Tỷ Xuân
|
SANE ENTERPRISE CORPORATION
|
2019-12-07
|
CHINA
|
421.83 YDK
|
10
|
060719GSXMHCM190707V
|
K-PU#&Da nhân tạo ( Vải không dệt ép với PU dày 1.1mm khổ 54" có trọng lượng trên 150g/m2 dùng làm giày )
|
Công ty TNHH Tỷ Xuân
|
SANE ENTERPRISE CORPORATION
|
2019-12-07
|
CHINA
|
798.65 YDK
|