1
|
080621CULSHA21034996UWS
|
Vỏ bình rỗng bằng thép đúc liền,cố định pallet đỡ,serial:2173114,serial van khí nén:21/020391,serial van tay:21/013332.Dung tích 472L,áp suất làm việc:16.6Mpa.NSX:Zhejiang Rein Gas Equipment,mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU VINASANFU
|
SAN FU CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
080621CULSHA21034996UWS
|
Vỏ bình rỗng bằng thép đúc liền,cố định pallet đỡ,serial:2173113,serial van khí nén:21/019773,serial van tay:21/043751.Dung tích 478L,áp suất làm việc:16.6Mpa.NSX:Zhejiang Rein Gas Equipment,mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU VINASANFU
|
SAN FU CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
080621CULSHA21034996UWS
|
Vỏ bình rỗng bằng thép đúc liền,cố định pallet đỡ,serial:2173112,serial van khí nén:21/020388,serial van tay:21/044232.Dung tích 471L,áp suất làm việc:16.6Mpa.NSX:Zhejiang Rein Gas Equipment,mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU VINASANFU
|
SAN FU CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
080621CULSHA21034996UWS
|
Vỏ bình rỗng bằng thép đúc liền,cố định pallet đỡ,serial:2173111,serial van khí nén:21/020234,serial van tay:20/249481.Dung tích 470L,áp suất làm việc:16.6Mpa.NSX:Zhejiang Rein Gas Equipment,mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU VINASANFU
|
SAN FU CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
080621CULSHA21034996UWS
|
Vỏ bình rỗng bằng thép đúc liền,cố định pallet đỡ,serial:2173110,serial van khí nén:21/019977,serial van tay:21/250048.Dung tích 470L,áp suất làm việc:16.6Mpa.NSX:Zhejiang Rein Gas Equipment,mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU VINASANFU
|
SAN FU CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
080621CULSHA21034996UWS
|
Vỏ bình rỗng bằng thép đúc liền,cố định pallet đỡ,serial:2173108,serial van khí nén:21/019923,serial van tay:20/250290.Dung tích 471L,áp suất làm việc:16.6Mpa.NSX:Zhejiang Rein Gas Equipment,mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU VINASANFU
|
SAN FU CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
080621CULSHA21034996UWS
|
Vỏ bình rỗng bằng thép đúc liền,cố định pallet đỡ,serial:2173107,serial van khí nén:21/020096,serial van tay:20/249833.Dung tích 473L,áp suất làm việc:16.6Mpa.NSX:Zhejiang Rein Gas Equipment,mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU VINASANFU
|
SAN FU CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
080621CULSHA21034996UWS
|
Vỏ bình rỗng bằng thép đúc liền,cố định pallet đỡ,serial:2173106,serial van khí nén:21/020410,serial van tay:21/012289.Dung tích 479L,áp suất làm việc:16.6Mpa.NSX:Zhejiang Rein Gas Equipment,mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU VINASANFU
|
SAN FU CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
080621CULSHA21034996UWS
|
Vỏ bình rỗng bằng thép đúc liền,cố định pallet đỡ,serial:2173120,serial van khí nén:21/020117,serial van tay:21/043743.Dung tích 470L,áp suất làm việc:16.6Mpa.NSX:Zhejiang Rein Gas Equipment,mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU VINASANFU
|
SAN FU CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
080621CULSHA21034996UWS
|
Vỏ bình rỗng bằng thép đúc liền,cố định pallet đỡ,serial:2173119,serial van khí nén:21/017534,serial van tay:21/043846.Dung tích 472L,áp suất làm việc:16.6Mpa.NSX:Zhejiang Rein Gas Equipment,mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU VINASANFU
|
SAN FU CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
1 PCE
|