1
|
010620CMZ0406037
|
Thép ống đúc, hợp kim cán nóng, làm nguyên liệu trong cơ khí chế tạo, SCM440/42CrMo, OD : 660mm*500mm*200mm,theo tiêu chuẩn GB/T8162-2008.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT
|
SAMINA STEEL CO.,LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
6960 KGM
|
2
|
010620CMZ0406037
|
Thép không hợp kim S50C cán phẳng, dạng không cuộn,cán nóng dạng tấm , chưa phủ, mạ , tráng ,size :60mm*610*2000mm-2400mm .Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT
|
SAMINA STEEL CO.,LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
663 KGM
|
3
|
010620CMZ0406037
|
Thép hợp kim dạng tấm P20/1.2311, cán nóng được cán phẳng , size :31-81mm*605mm-610mm*2000-2400mm ( không ở dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn) .Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT
|
SAMINA STEEL CO.,LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
6647 KGM
|
4
|
010620CMZ0406037
|
Thép hợp kim SKD61/H13 cán nóng dạng thanh,mặt cắt ngang hình tròn, trơn, KT: 35mm*2000-5800mm, GB/T 1299-2014 ( C : 0.42% , Cr : 5.02%,Mo : 1.26% ).Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT
|
SAMINA STEEL CO.,LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
210 KGM
|
5
|
010620CMZ0406037
|
Thép không gỉ 1.2083/4CR13 có mặt cắt ngang hình tròn, dạng thanh, cán nóng size : 35mm-85mm, chiều dài : 2000-5800 dùng làm khuôn mẫu theo tiêu chuẩn GB/T 1220-1992 . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT
|
SAMINA STEEL CO.,LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
637 KGM
|
6
|
010620CMZ0406037
|
Thép hợp kim dạng tấm, cán nóng D2/SKD11 size 20mm*610mm, chiều dài 2000-5800( chưa tráng phủ mạ sơn) ,theo tiêu chuẩn JIS G4404.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT
|
SAMINA STEEL CO.,LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
414 KGM
|
7
|
010620CMZ0406037
|
Thép hợp kim dạng tấm, cán nóng SKD11/Cr12MoV size 40mm*560mm, chiều dài 2000-5800mm ( chưa tráng phủ mạ sơn) ,theo tiêu chuẩn GB/T 1299-2000 (C : 1.53% Cr: 11.78, Mo : 0.49% ) .Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT
|
SAMINA STEEL CO.,LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
598 KGM
|
8
|
010620CMZ0406037
|
Thép hợp kim dạng tấm, cán nóng SKD11/Cr12MoV size 20mm-35mm*610mm, chiều dài 2000-5800,( chưa tráng phủ mạ sơn) theo TC: GB/T 1299-2000 ( C : 1.49-1.53% , Cr : 11.35-11.78%, Mo : 0.4-0.49% ).Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT
|
SAMINA STEEL CO.,LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
6802.2 KGM
|
9
|
010620CMZ0406037
|
Thép hợp kim dạng tấm, cán nóng SKD11/Cr12MoV size 10mm*560mm, chiều dài 2000-5800mm ( chưa tráng phủ mạ sơn) ,theo tiêu chuẩn GB/T 1299-2000 (C : 1.5% Cr: 11.36, Mo : 0.41% ) .Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT
|
SAMINA STEEL CO.,LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
444.2 KGM
|
10
|
010620CMZ0406037
|
Thép hợp kim dạng tấm, cán nóng SKD11/Cr12MoV size 10mm*510mm, chiều dài 2000-5800mm ( chưa tráng phủ mạ sơn) ,theo tiêu chuẩn GB/T 1299-2000 (C : 1.5% Cr: 11.36, Mo : 0.41% ) .Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT
|
SAMINA STEEL CO.,LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
115.4 KGM
|