1
|
82812633913
|
Đai tải bằng cao su lưu hóa , được gia cố bằng vật liệu dệt (1 cuộn dài 100m)dùng cho máy dệt kim ( hàng mới 100% )/SPARE PARTS (GRAND WIRE-100M)
|
Công ty TNHH Samil Vina
|
SAMIL KNIT CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
300 PCE
|
2
|
82812633913
|
Bộ phận cấp sợi giúp đưa sợi vào máy dệt kim(bao gồm :mắt sứ dẫn sợi, cơ cấu thắt nút,luồng sợi phối hợp,bánh xe cấp sợi , đèn báo đứt sợi ,cảm biến)/ZPF20-A28 YARN FEEDER (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Samil Vina
|
SAMIL KNIT CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
650 PCE
|
3
|
100421XMVNSGN1D001
|
Bộ phận cấp sợi giúp đưa sợi vào máy dệt kim(bao gồm :mắt sứ dẫn sợi, cơ cấu thắt nút,luồng sợi phối hợp,bánh xe cấp sợi , đèn báo đứt sợi ,cảm biến)/ YARN STORAGE FEEDER (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Samil Vina
|
SAMIL KNIT CO., LTD
|
2021-04-16
|
CHINA
|
660 PCE
|
4
|
4580 3277 4492
|
VAI292#&VẢI DỆT KIM 95% POLYESTER 5% SPANDEX 57"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
SAMIL KNIT CO., LTD
|
2018-12-13
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
26.47 MTK
|
5
|
3861584204
|
NPL13-22#&Vải thô chưa nhuộm màu W:60"/RAYON 30S ( 96% )SPANDEX 20D (4% ) ,W: 60"(= 71.84YARD)
|
Công ty TNHH Samil Vina
|
SAMIL KNIT CO.,LTD
|
2018-07-19
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
18.74 KGM
|
6
|
3861584204
|
NPL13-41#&Vải thô chưa nhuộm màu W: 60" /COTTON 30S ( 96% )SPANDEX 20D (4% ) ,W: 60" (=143.66 YARD)
|
Công ty TNHH Samil Vina
|
SAMIL KNIT CO.,LTD
|
2018-07-19
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
37.46 KGM
|
7
|
3861571291
|
NPL13-22#&Vải thô chưa nhuộm màu W:60"/RAYON 30S ( 96% )SPANDEX 20D (4% ) ,W: 60" (=242 YARD)
|
Công ty TNHH Samil Vina
|
SAMIL KNIT CO.,LTD
|
2018-07-18
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
63 KGM
|