1
|
010718NSSLICHPC1801732
|
AY-726W - ( Cas: 7727-43-7 92%; 1317-80-2 8% ) Bột barisunphat kết tủa. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% ( 20 bao x 25 kg/ bao ).
|
Công Ty Cổ Phần Sơn Hải Phòng
|
SAMHWA PAIN IND. CO. LTD
|
2018-07-09
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
500 KGM
|
2
|
010718NSSLICHPC1801732
|
Iron Oxide Red 190 - ( Cas: 1309-37-1 ) Bột oxit sắt nâu đỏ ( thành phần nuisance dust 100% ). Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% ( 20 bao x 25 kg/ bao ).
|
Công Ty Cổ Phần Sơn Hải Phòng
|
SAMHWA PAIN IND. CO. LTD
|
2018-07-09
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
500 KGM
|
3
|
280518NSSLICHPC1801367
|
AY-726W - ( Cas: 7727-43-7 )Bột barisunphat kết tủa. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% ( 34 bao x 25 kg/ bao ).
|
Công Ty Cổ Phần Sơn Hải Phòng
|
SAMHWA PAIN IND. CO. LTD
|
2018-06-04
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
850 KGM
|
4
|
280518NSSLICHPC1801367
|
Iron Oxide Red 190 - ( Cas: 1309-37-1 )Bột oxit sắt nâu đỏ. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% ( 02 bao x 25 kg/ bao ).
|
Công Ty Cổ Phần Sơn Hải Phòng
|
SAMHWA PAIN IND. CO. LTD
|
2018-06-04
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
50 KGM
|
5
|
170618NSSLICHPC1801592
|
AY-726W - ( Cas: 7727-43-7 92%; 1317-80-2 8% ) Bột barisunphat kết tủa. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% ( 24 bao x 25 kg/ bao ).
|
Công Ty Cổ Phần Sơn Hải Phòng
|
SAMHWA PAIN IND. CO. LTD
|
2018-06-23
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
600 KGM
|
6
|
170618NSSLICHPC1801592
|
Iron Oxide Red 190 - ( Cas: 1309-37-1 ) Bột oxit sắt nâu đỏ ( thành phần nuisance dust 100% ). Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% ( 02 bao x 25 kg/ bao ).
|
Công Ty Cổ Phần Sơn Hải Phòng
|
SAMHWA PAIN IND. CO. LTD
|
2018-06-23
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
50 KGM
|