1
|
030920YMLUI400102281
|
01#&Vỏ sò, vỏ ốc các loại đã qua sơ chế, (không còn tạp chất hữu cơ)
|
CTy TNHH 1 Thành Viên Sản Xuất Nút áo Thành Công
|
SAM YEUNG CO.
|
2020-09-17
|
CHINA
|
16000 KGM
|
2
|
030920YMLUI400102281
|
01#&Vỏ sò, vỏ ốc các loại đã qua sơ chế, (không còn tạp chất hữu cơ)
|
CTy TNHH 1 Thành Viên Sản Xuất Nút áo Thành Công
|
SAM YEUNG CO.
|
2020-09-17
|
CHINA
|
16000 KGM
|
3
|
YMLUI400102281
|
01#&Vỏ sò, vỏ ốc các loại đã qua sơ chế, (không còn tạp chất hữu cơ)
|
CTy TNHH 1 Thành Viên Sản Xuất Nút áo Thành Công
|
SAM YEUNG CO.
|
2020-09-17
|
CHINA
|
16000 KGM
|
4
|
070820SITGJJSGT40263
|
01#&Vỏ sò vỏ ốc đã qua sơ chế, xử lý (không còn tạp chất hữu cơ)
|
CTy TNHH 1 Thành Viên Sản Xuất Nút áo Thành Công
|
SAM YEUNG CO.
|
2020-08-29
|
CHINA
|
13000 KGM
|
5
|
300519WFLQDTHCM19050486
|
RP#&Ống cao su, kích thước 1500x32mm, hàng mới 100%
|
CTy TNHH 1 Thành Viên Sản Xuất Nút áo Thành Công
|
SAM YEUNG CO.
|
2019-06-17
|
CHINA
|
10 PCE
|
6
|
300519WFLQDTHCM19050486
|
WD2#&Đá mài dùng để đánh bóng, kích thước 65x60mm, hàng mới 100%
|
CTy TNHH 1 Thành Viên Sản Xuất Nút áo Thành Công
|
SAM YEUNG CO.
|
2019-06-17
|
CHINA
|
41 PCE
|
7
|
300519WFLQDTHCM19050486
|
WD1#&Đá mài dùng để đánh bóng, kích thước 650x130mm, hàng mới 100%
|
CTy TNHH 1 Thành Viên Sản Xuất Nút áo Thành Công
|
SAM YEUNG CO.
|
2019-06-17
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
300519WFLQDTHCM19050486
|
S-MC#&Trục truyền động, bộ phận của máy cắt, hàng mới 100%
|
CTy TNHH 1 Thành Viên Sản Xuất Nút áo Thành Công
|
SAM YEUNG CO.
|
2019-06-17
|
CHINA
|
20 PCE
|
9
|
300519WFLQDTHCM19050486
|
RV2#&Băng tải bằng cao su, kích thước 90x1820x2mm, hàng mới 100%
|
CTy TNHH 1 Thành Viên Sản Xuất Nút áo Thành Công
|
SAM YEUNG CO.
|
2019-06-17
|
CHINA
|
6 PCE
|
10
|
300519WFLQDTHCM19050486
|
RV#&Băng tải bằng cao su, kích thước 320x1380x15mm, hàng mới 100%
|
CTy TNHH 1 Thành Viên Sản Xuất Nút áo Thành Công
|
SAM YEUNG CO.
|
2019-06-17
|
CHINA
|
2 PCE
|