1
|
0402221KT378180
|
TPUPELLET001#&Polyurethan nguyên sinh, dạng hạt H680. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SAMBU FINE VIệT NAM
|
SAMBU FINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
48000 KGM
|
2
|
010122ASASHOC22010006
|
TPUPELLET001#&Polyurethan nguyên sinh, dạng hạt WHT-6232
|
CôNG TY TNHH SAMBU FINE VIệT NAM
|
SAMBU FINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
48000 KGM
|
3
|
020222ASASHOC22020002
|
TPUPELLET001#&Polyurethan nguyên sinh, dạng hạt WHT-6232
|
CôNG TY TNHH SAMBU FINE VIệT NAM
|
SAMBU FINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
48000 KGM
|
4
|
020222ASASHOC22020001
|
TPUPELLET001#&Polyurethan nguyên sinh, dạng hạt WHT-6232
|
CôNG TY TNHH SAMBU FINE VIệT NAM
|
SAMBU FINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
48000 KGM
|
5
|
260222216555892
|
TPUPELLET001#&Polyurethan nguyên sinh, dạng hạt E685. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SAMBU FINE VIệT NAM
|
SAMBU FINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
48000 KGM
|
6
|
280222ESSAPUS22021751
|
CPXT#&Chế phẩm xúc tác / IB-50 (500.00KG=500.00KGM)
|
Công ty TNHH Pou Chen Việt Nam
|
SAM BU FINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
280222ESSAPUS22021751
|
CPLSK#&Chế phẩm làm sạch khác / BIOGENIC 150 (80.00KG=80.00KGM)
|
Công ty TNHH Pou Chen Việt Nam
|
SAM BU FINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
80 KGM
|
8
|
240222ASASHOC22030001
|
POLY0001#&Polyurethan nguyên sinh, dạng lỏng dùng trong ngành giày POLYOL HXD-400
|
CôNG TY TNHH SAMBU FINE VIệT NAM
|
SAMBU FINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
15200 KGM
|
9
|
250222ASASHOC22030003
|
POLY0001#&Polyurethan nguyên sinh, dạng lỏng dùng trong ngành giày POLYOL HXD-200
|
CôNG TY TNHH SAMBU FINE VIệT NAM
|
SAMBU FINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
800 KGM
|
10
|
30122215218569
|
TPUPELLET001#&Polyurethan nguyên sinh, dạng hạt H680 . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SAMBU FINE VIệT NAM
|
SAMBU FINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
48000 KGM
|