1
|
210421HTHCM210486269
|
Y#&Bệ kim / định vị chữ Y dùng cho dây truyền dịch
|
CôNG TY TNHH MTV DụNG Cụ Y Tế
|
SALUBIOURS TRADING CO., LTD
|
2021-03-05
|
CHINA
|
300000 PCE
|
2
|
210421HTHCM210486269
|
B#&Bộ bầu hai ngã dùng cho dây truyền dịch
|
CôNG TY TNHH MTV DụNG Cụ Y Tế
|
SALUBIOURS TRADING CO., LTD
|
2021-03-05
|
CHINA
|
30000 PCE
|
3
|
78441580276
|
Y#&Bệ kim/Định vị chữ Y dùng cho dây truyền dịch
|
CôNG TY TNHH MTV DụNG Cụ Y Tế
|
SALUBIOURS TRADING CO., LTD
|
2019-08-30
|
CHINA
|
80000 PCE
|
4
|
281218HTHCM181269525
|
Y#&Bệ kim/Định vị chữ Y dùng cho dây truyền dịch
|
Công Ty TNHH Dụng Cụ Y Tế
|
SALUBIOURS TRADING CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
300000 PCE
|
5
|
281218HTHCM181269525
|
B#&Bầu hai ngã dùngcho dây truyền dịch
|
Công Ty TNHH Dụng Cụ Y Tế
|
SALUBIOURS TRADING CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
50000 PCE
|
6
|
240919HTHCM190975167
|
Y#&Bệ kim/Định vị chữ Y dùng cho dây truyền dịch
|
CôNG TY TNHH MTV DụNG Cụ Y Tế
|
SALUBIOURS TRADING CO., LTD
|
2019-04-10
|
CHINA
|
500000 PCE
|
7
|
240919HTHCM190975167
|
B#&Bầu hai ngã dùngcho dây truyền dịch
|
CôNG TY TNHH MTV DụNG Cụ Y Tế
|
SALUBIOURS TRADING CO., LTD
|
2019-04-10
|
CHINA
|
96000 PCE
|
8
|
240919HTHCM190975167
|
Y#&Bệ kim/Định vị chữ Y dùng cho dây truyền dịch
|
CôNG TY TNHH MTV DụNG Cụ Y Tế
|
SALUBIOURS TRADING CO., LTD
|
2019-04-10
|
CHINA
|
500000 PCE
|
9
|
240919HTHCM190975167
|
B#&Bầu hai ngã dùngcho dây truyền dịch
|
CôNG TY TNHH MTV DụNG Cụ Y Tế
|
SALUBIOURS TRADING CO., LTD
|
2019-04-10
|
CHINA
|
96000 PCE
|
10
|
RC-TJQ#&Phụ kiện của dây truyền dịch: Bộ hộp điều tiết
|
Công Ty TNHH Dụng Cụ Y Tế
|
SALUBIOURS TRADING CO., LTD
|
2019-02-28
|
CHINA
|
100000 PCE
|