1
|
191121CSEHK2100126
|
ZIPPER#&Khóa kéo các loại (có răng không phải là kim loại).
|
CôNG TY TNHH SAKURAI VIệT NAM
|
SAKURAI CO.,LTD/SHANGHAI YKK ZIPPER CO.LTD
|
2021-11-25
|
CHINA
|
20052 MTR
|
2
|
191121CSEHK2100126
|
ZIPPER#&Khóa kéo các loại (có răng không phải là kim loại).
|
CôNG TY TNHH SAKURAI VIệT NAM
|
SAKURAI CO.,LTD/SHANGHAI YKK ZIPPER CO.LTD
|
2021-11-25
|
CHINA
|
37073 MTR
|
3
|
181121CSEHK2100160
|
ZIPPER#&Khóa kéo các loại (có răng không phải là kim loại).
|
CôNG TY TNHH SAKURAI VIệT NAM
|
SAKURAI CO.,LTD/SHANGHAI YKK ZIPPER CO.LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
13890 MTR
|
4
|
NNRSHA618704
|
ZIPPER#&Khóa kéo các loại (có răng không phải là kim loại).
|
CôNG TY TNHH SAKURAI VIệT NAM
|
SAKURAI CO. LTD/SHANGHAI YKK ZIPPER CO., LTD.
|
2021-11-16
|
CHINA
|
108445 PCE
|
5
|
NNRSHA618699
|
ZIPPER#&Khóa kéo các loại (có răng không phải là kim loại).
|
CôNG TY TNHH SAKURAI VIệT NAM
|
SAKURAI CO. LTD/SHANGHAI YKK ZIPPER CO., LTD.
|
2021-11-13
|
CHINA
|
211698 PCE
|
6
|
NNRSHA618699
|
ZIPPER#&Khóa kéo các loại (có răng không phải là kim loại).
|
CôNG TY TNHH SAKURAI VIệT NAM
|
SAKURAI CO. LTD/SHANGHAI YKK ZIPPER CO., LTD.
|
2021-11-13
|
CHINA
|
16920 PCE
|
7
|
NNRSHA618648
|
ZIPPER#&Khóa kéo các loại (có răng không phải là kim loại).
|
CôNG TY TNHH SAKURAI VIệT NAM
|
SAKURAI CO. LTD/SHANGHAI YKK ZIPPER CO., LTD.
|
2021-10-28
|
CHINA
|
86899 PCE
|
8
|
NNRSHA618648
|
ZIPPER#&Khóa kéo các loại (có răng không phải là kim loại).
|
CôNG TY TNHH SAKURAI VIệT NAM
|
SAKURAI CO. LTD/SHANGHAI YKK ZIPPER CO., LTD.
|
2021-10-28
|
CHINA
|
39774 PCE
|
9
|
NNRSHA620400
|
ZIPPER#&Khóa kéo các loại (có răng không phải là kim loại).
|
CôNG TY TNHH SAKURAI VIệT NAM
|
SAKURAI CO. LTD/SHANGHAI YKK ZIPPER CO., LTD.
|
2021-10-21
|
CHINA
|
216763 PCE
|
10
|
NNRSHA620379
|
ZIPPER#&Khóa kéo các loại (có răng không phải là kim loại).
|
CôNG TY TNHH SAKURAI VIệT NAM
|
SAKURAI CO. LTD/SHANGHAI YKK ZIPPER CO., LTD.
|
2021-10-20
|
CHINA
|
66878 PCE
|