1
|
250222UTCHCM06523
|
Chế phẩm thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước, màu đỏ, dạng nhão (AP LOVOC YS RED )(GPTPL số:425, mục số 6 NLSX mực in.
|
CôNG TY TNHH SAKATA INX VIệT NAM
|
SAKATA INX (ZHONGSHAN) CORP
|
2022-10-03
|
CHINA
|
150 KGM
|
2
|
250222UTCHCM06523
|
Chế phẩm thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước, màu trắng trong, dạng nhão (AP LOVOC VIOLET)(GPTPL số:425, mục số 9 NLSX mực in.
|
CôNG TY TNHH SAKATA INX VIệT NAM
|
SAKATA INX (ZHONGSHAN) CORP
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
250222UTCHCM06523
|
Chế phẩm thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước, màu đỏ, dạng nhão (AP LOVOC BS RED )(GPTPL số:425, mục số 6 NLSX mực in.
|
CôNG TY TNHH SAKATA INX VIệT NAM
|
SAKATA INX (ZHONGSHAN) CORP
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1700 KGM
|
4
|
250222UTCHCM06523
|
Chế phẩm thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước,màu vàng, dạng nhão (AP LOVOC MX YELLOW )(ĐPTPL số:425, mục số 02 NLSX mực in.
|
CôNG TY TNHH SAKATA INX VIệT NAM
|
SAKATA INX (ZHONGSHAN) CORP
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1200 KGM
|
5
|
250222UTCHCM06523
|
Chế phẩm thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước,màu trắng, dạng nhão (AP LOVOC WHITE )(GPTPL số:425, mục số 37 NLSX mực in.
|
CôNG TY TNHH SAKATA INX VIệT NAM
|
SAKATA INX (ZHONGSHAN) CORP
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1200 KGM
|
6
|
250222UTCHCM06523
|
Chế phẩm thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước,màu đỏ, dạng nhão (AP LOVOC COKE RED )(GPTPL số:425, mục số 18 NLSX mực in.
|
CôNG TY TNHH SAKATA INX VIệT NAM
|
SAKATA INX (ZHONGSHAN) CORP
|
2022-10-03
|
CHINA
|
100 KGM
|
7
|
050122UTCHCM06513
|
Chế phẩm thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước, màu đỏ, dạng nhão (AP LOVOC BS RED BASEE)(GPTPL số:425, mục số 7 NLSX mực in.
|
CôNG TY TNHH SAKATA INX VIệT NAM
|
SAKATA INX (ZHONGSHAN) CORP
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
050122UTCHCM06513
|
Chế phẩm thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước, màu cam, dạng nhão (AP LOVOC ORANGE BASE)(ĐPTPL số:425, mục số 4 NLSX mực in.
|
CôNG TY TNHH SAKATA INX VIệT NAM
|
SAKATA INX (ZHONGSHAN) CORP
|
2022-10-01
|
CHINA
|
800 KGM
|
9
|
050122UTCHCM06513
|
Chế phẩm thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước,màu vàng, dạng nhão (AP LOVOC MX YELLOW BASE )(ĐPTPL số:425, mục số 02 NLSX mực in.
|
CôNG TY TNHH SAKATA INX VIệT NAM
|
SAKATA INX (ZHONGSHAN) CORP
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1500 KGM
|
10
|
050122UTCHCM06513
|
Chế phẩm thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước,màu vàng, dạng nhão (AP LOVOC OA YELLOW BASE )(ĐPTPL số:425, mục số 01 NLSX mực in.
|
CôNG TY TNHH SAKATA INX VIệT NAM
|
SAKATA INX (ZHONGSHAN) CORP
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1500 KGM
|