1
|
170222KOAN22020002
|
BAF0060S#&Đá mài 31_43.89x127.00x155.00_8L7P23A6020G40V3+ dùng cho máy mài. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Metkraft
|
SAINT-GOBAIN (SEA) PTE. LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
498 PCE
|
2
|
170222KOAN22020002
|
BAS0060FFS#&Đá mài 31_43.89x127.00x155.00_25A 60 F+12VBEP dùng cho máy mài. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Metkraft
|
SAINT-GOBAIN (SEA) PTE. LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
399 PCE
|
3
|
170222KOAN22020002
|
BAS0060FFS#&Đá mài 31_43.89x127.00x155.00_25A 60 F+12VBEP dùng cho máy mài. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Metkraft
|
SAINT-GOBAIN (SEA) PTE. LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
298 PCE
|
4
|
201221KOAN21120023
|
BAS0060FFS#&Đá mài 31_43.89x127.00x155.00_25A 60 F+12VBEP dùng cho máy mài. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Metkraft
|
SAINT-GOBAIN (SEA) PTE. LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
699 PCE
|
5
|
201221KOAN21120023
|
BAS0060FS#&Đá mài 31_43.89x127.00x155.00_8L7P23A6020F40V3+ dùng cho máy mài. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Metkraft
|
SAINT-GOBAIN (SEA) PTE. LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
300 PCE
|
6
|
211121KOAN21110017
|
BAS0060FFS#&Đá mài 31_43.89x127.00x155.00_25A 60 F+12VBEP dùng cho máy mài. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Metkraft
|
SAINT-GOBAIN (SEA) PTE. LTD
|
2021-11-26
|
CHINA
|
500 PCE
|
7
|
021121KOAN21100031
|
GIẤY NHÁM (MẶT CHÀ LÀ HẠT CÁT DÙNG ĐỂ ĐÁNH BÓNG KHỔ: 1.397 MM (ABRASIVE PAPER ROLL) HÀNG MỚI 100%
|
CôNG TY TNHH SX QUảNG TIếN VN
|
SAINT-GOBAIN (SEA) PTE.LTD
|
2021-11-16
|
CHINA
|
825 KGM
|
8
|
021121KOAN21100031
|
VẢI NHÁM (MẶT CHÀ LÀ HẠT CÁT DÙNG ĐỂ ĐÁNH BÓNG) KHỔ: 1.380 MM (ABRASIVE CLOTH ROLL) HÀNG MỚI 100%
|
CôNG TY TNHH SX QUảNG TIếN VN
|
SAINT-GOBAIN (SEA) PTE.LTD
|
2021-11-16
|
CHINA
|
5738 KGM
|
9
|
221021KOAN21100016
|
BAS0060FFS#&Đá mài 31_43.89x127.00x155.00_25A 60 F+12VBEP dùng cho máy mài. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Metkraft
|
SAINT-GOBAIN (SEA) PTE. LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
200 PCE
|
10
|
221021KOAN21100016
|
BAS2560FS#&Đá mài 31_25.00X70.00X155.00_8L7P23A6020F19VCF+ dùng cho máy mài. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Metkraft
|
SAINT-GOBAIN (SEA) PTE. LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
396 PCE
|