1
|
30621210770599
|
Ô tô tải Van, cabin đơn,02 chỗ, tay lái b.trái, nhãn hiệu WULING, tên thương mại N300L, model code: LZW5024XXYPYB, đ/c xăng, dtxl 1485 cc, 1 cầu, số sàn, SX năm 2021, mới 100%. SK,SM, màu như PL
|
CôNG TY TNHH ô Tô TC VIệT NAM
|
SAIC GM WULING AUTOMOBILE CO.,LTD
|
2021-09-23
|
CHINA
|
34 UNIT
|
2
|
010621FGNS2105000316
|
Ô tô tải, 02 chỗ, tay lái b.trái, nhãn hiệu WULING, tên thương mại N111P, model code:LZW1020BQY, đ/c xăng, dtxl 1206 cc, 1 cầu, số sàn, SX năm 2021, mới 100%. SK, SM, màu sơn theo phụ lục đính kèm
|
CôNG TY TNHH ô Tô TC VIệT NAM
|
SAIC GM WULING AUTOMOBILE CO.,LTD
|
2021-07-22
|
CHINA
|
46 UNIT
|
3
|
240521A91BX04521
|
Ô tô tải, cabin đơn, 02 chỗ, tay lái b.trái, nhãn hiệu WULING, tên thương mại N300P, model code:LZW1029PYA, đ/c xăng, dtxl 1485 cc, 1 cầu, số sàn, SX năm 2021, mới 100%. SK, SM, màu theo PL
|
CôNG TY TNHH ô Tô TC VIệT NAM
|
SAIC GM WULING AUTOMOBILE CO.,LTD
|
2021-06-25
|
CHINA
|
48 UNIT
|
4
|
210521AACL009102
|
Ô tô tải, cabin đơn, 02 chỗ, tay lái b.trái, nhãn hiệu WULING, tên thương mại N300P, model code:LZW1029PYA, đ/c xăng, dtxl 1485 cc, 1 cầu, số sàn, SX năm 2021, mới 100%. SK, SM, màu theo PL
|
CôNG TY TNHH ô Tô TC VIệT NAM
|
SAIC GM WULING AUTOMOBILE CO.,LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
36 UNIT
|
5
|
240521A91BX04521
|
Ô tô tải, cabin đơn, 02 chỗ, tay lái b.trái, nhãn hiệu WULING, tên thương mại N300P, model code:LZW1029PYA, đ/c xăng, dtxl 1485 cc, 1 cầu, số sàn, SX năm 2021, mới 100%. SK, SM, màu theo PL
|
CôNG TY TNHH ô Tô TC VIệT NAM
|
SAIC GM WULING AUTOMOBILE CO.,LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
48 UNIT
|
6
|
240521A91BX04521
|
Ô tô tải, cabin đơn, 02 chỗ, tay lái b.trái, nhãn hiệu WULING, tên thương mại N300P, model code:LZW1029PYA, đ/c xăng, dtxl 1485 cc, 1 cầu, số sàn, SX năm 2021, mới 100%. SK, SM, màu theo PL
|
CôNG TY TNHH ô Tô TC VIệT NAM
|
SAIC GM WULING AUTOMOBILE CO.,LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
48 UNIT
|
7
|
240521A91BX04521
|
Ô tô tải, cabin đơn, 02 chỗ, tay lái b.trái, nhãn hiệu WULING, tên thương mại N300P, model code:LZW1029PYA, đ/c xăng, dtxl 1485 cc, 1 cầu, số sàn, SX năm 2021, mới 100%. SK, SM, màu theo PL
|
CôNG TY TNHH ô Tô TC VIệT NAM
|
SAIC GM WULING AUTOMOBILE CO.,LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
48 UNIT
|
8
|
240521A91BX04521
|
Ô tô tải, 02 chỗ, tay lái b.trái, nhãn hiệu WULING, tên thương mại N300P, model code:LZW1029PYA, đ/c xăng, dtxl 1485 cc, 1 cầu, số sàn, SX năm 2021, mới 100%. SK, SM, màu sơn theo phụ lục đính kèm
|
CôNG TY TNHH ô Tô TC VIệT NAM
|
SAIC GM WULING AUTOMOBILE CO.,LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
48 UNIT
|
9
|
210521AACL009102
|
Ô tô tải, 02 chỗ, tay lái b.trái, nhãn hiệu WULING, tên thương mại N300P, model code:LZW1029PYA, đ/c xăng, dtxl 1485 cc, 1 cầu, số sàn, SX năm 2021, mới 100%. SK, SM, màu sơn theo phụ lục đính kèm
|
CôNG TY TNHH ô Tô TC VIệT NAM
|
SAIC GM WULING AUTOMOBILE CO.,LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
36 UNIT
|
10
|
210521AACL009102
|
Ô tô tải, cabin đơn, 02 chỗ, tay lái b.trái, nhãn hiệu WULING, tên thương mại N300P, model code:LZW1029PYA, đ/c xăng, dtxl 1485 cc, 1 cầu, số sàn, SX năm 2021, mới 100%. SK, SM, màu theo PL
|
CôNG TY TNHH ô Tô TC VIệT NAM
|
SAIC GM WULING AUTOMOBILE CO.,LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
36 UNIT
|