1
|
130322FGLSHAS22030205
|
278#&Vải chính 100% Polyester (Dệt thoi,Khổ 57'')
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
SAEROM APPAREL CO., LTD/3CJOY CORP
|
2022-03-17
|
CHINA
|
2405.81 MTK
|
2
|
150122FGLSHAS22010303
|
51#&Mếch (Khổ 36''- 60'') Khổ 59"
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
SAEROM APPAREL CO., LTD./3CJOY CORP
|
2022-01-19
|
CHINA
|
44.96 MTK
|
3
|
150122FGLSHAS22010303
|
278#&Vải chính 100% Polyester (Dệt thoi khổ 57")
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
SAEROM APPAREL CO., LTD./3CJOY CORP
|
2022-01-19
|
CHINA
|
22179.28 MTK
|
4
|
150122FGLSHAS22010303
|
278#&Vải chính 100% Polyester (Dệt thoi khổ 57")
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
SAEROM APPAREL CO., LTD./3CJOY CORP
|
2022-01-19
|
CHINA
|
122702.79 MTK
|
5
|
150122FGLSHAS22010303
|
56#&Dây chun (Khổ 1Cm - 50Cm) 40CM
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
SAEROM APPAREL CO., LTD./3CJOY CORP
|
2022-01-19
|
CHINA
|
13998.25 YRD
|
6
|
050122FGLSHAS21120360
|
56#&Dây chun (Khổ 1Cm - 50Cm) 40CM
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
SAEROM APPAREL CO., LTD./3CJOY CORP
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1700.57 YRD
|
7
|
050122FGLSHAS21120360
|
56#&Dây chun (Khổ 1Cm - 50Cm) 40CM
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
SAEROM APPAREL CO., LTD./3CJOY CORP
|
2022-10-01
|
CHINA
|
10892.39 YRD
|
8
|
050122FGLSHAS21120360
|
51#&Mếch (Khổ 36''- 60'') Khổ 59"
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
SAEROM APPAREL CO., LTD./3CJOY CORP
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3185.16 MTK
|
9
|
050122FGLSHAS21120360
|
278#&Vải chính 100% Polyester (dệt thoi,Khổ 57")
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
SAEROM APPAREL CO., LTD./3CJOY CORP
|
2022-10-01
|
CHINA
|
100810.02 MTK
|