1
|
260421JJCTCSGDER210411
|
Màng nhôm chưa in, chưa qua xử lý, chưa gia công, chưa được bồi (ALUMINUM FOIL-A1235) CORE I.D=76MM (6MICX595MMX12000M) NLSX bao bì, hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TKT VIệT NAM
|
S.E. PACKING GROUP LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
8469.5 KGM
|
2
|
200321AMIGL210108717A
|
Màng nhôm chưa in, chưa qua xử lý, chưa gia công, chưa được bồi (ALUMINUM FOIL-A1235) CORE I.D=76MM (6MICX805MMX12000M) NLSX bao bì, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TKT VIệT NAM
|
S.E. PACKING GROUP LTD
|
2021-03-29
|
CHINA
|
1884.96 KGM
|
3
|
200321AMIGL210108717A
|
Màng nhôm chưa in, chưa qua xử lý, chưa gia công, chưa được bồi (ALUMINUM FOIL-A1235) CORE I.D=76MM (6MICX595MMX12000M) NLSX bao bì, hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TKT VIệT NAM
|
S.E. PACKING GROUP LTD
|
2021-03-29
|
CHINA
|
3483 KGM
|
4
|
270121SITGSHSGQ116937
|
Màng nhôm chưa in, chưa qua xử lý, chưa gia công, chưa được bồi (ALUMINUM FOIL-A1235) (6MICX595MMX12000M) NLSX bao bì, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TKT VIệT NAM
|
S.E. PACKING GROUP LTD
|
2021-02-02
|
CHINA
|
3483 KGM
|
5
|
270121SITGSHSGQ116937
|
Màng nhôm chưa in, chưa qua xử lý, chưa gia công, chưa được bồi (ALUMINUM FOIL-A1235) (6MICX805MMX12000M) NLSX bao bì, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TKT VIệT NAM
|
S.E. PACKING GROUP LTD
|
2021-02-02
|
CHINA
|
4084.08 KGM
|
6
|
070121SITGSHSGQ116883
|
Màng nhôm chưa in, chưa qua xử lý, chưa gia công, chưa được bồi (ALUMINUM FOIL-A1235) (6MICX1045MMX12000M) NLSX bao bì, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TKT VIệT NAM
|
S.E. PACKING GROUP LTD
|
2021-01-14
|
CHINA
|
12234.6 KGM
|