1
|
HCAN20000141
|
LMSAS02#&Hợp kim nhôm chưa gia công dạng tấm 0.5 x 760 x 340mm
|
CôNG TY TNHH LMS VINA
|
S AND P MATERIALS CO., LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
30 PCE
|
2
|
HCAN20000141
|
LMSAS02#&Hợp kim nhôm chưa gia công dạng tấm 0.5 x 480 x 280mm
|
CôNG TY TNHH LMS VINA
|
S AND P MATERIALS CO., LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
30 PCE
|
3
|
HCAN20000143
|
LMSAS02#&Hợp kim nhôm chưa gia công dạng tấm 0.8 x 1100 x 900mm
|
CôNG TY TNHH LMS VINA
|
S AND P MATERIALS CO., LTD
|
2020-04-17
|
CHINA
|
30 PCE
|
4
|
HCAN20000143
|
LMSAS02#&Hợp kim nhôm chưa gia công dạng tấm 0.2 x 1100 x 900mm
|
CôNG TY TNHH LMS VINA
|
S AND P MATERIALS CO., LTD
|
2020-04-17
|
CHINA
|
30 PCE
|
5
|
270420HTGZ2004043
|
LMSAS02#&Hợp kim nhôm chưa gia công dạng tấm 0.8x1100x900mm
|
CôNG TY TNHH LMS VINA
|
S AND P MATERIALS CO., LTD
|
2020-04-29
|
CHINA
|
594 PCE
|
6
|
270420HTGZ2004043
|
LMSAS02#&Hợp kim nhôm chưa gia công dạng tấm 0.2x1100x900mm
|
CôNG TY TNHH LMS VINA
|
S AND P MATERIALS CO., LTD
|
2020-04-29
|
CHINA
|
572 PCE
|
7
|
270420HTGZ2004043
|
LMSAS02#&Hợp kim nhôm chưa gia công dạng tấm 0.5x760x340mm
|
CôNG TY TNHH LMS VINA
|
S AND P MATERIALS CO., LTD
|
2020-04-29
|
CHINA
|
661 PCE
|
8
|
270420HTGZ2004043
|
LMSAS02#&Hợp kim nhôm chưa gia công dạng tấm 0.5x480x280mm
|
CôNG TY TNHH LMS VINA
|
S AND P MATERIALS CO., LTD
|
2020-04-29
|
CHINA
|
675 PCE
|