1
|
240620AH20060063
|
VS05#&Nhãn treo giấy (Sticker)
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
S.A DEVELOPMENT LTD/SHANGHAI SAI KAI IMP& EXP CO.,LTD
|
2020-01-07
|
CHINA
|
2732 PCE
|
2
|
240620AH20060063
|
VS05#&Nhãn treo giấy (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
S.A DEVELOPMENT LTD/SHANGHAI SAI KAI IMP& EXP CO.,LTD
|
2020-01-07
|
CHINA
|
1400 PCE
|
3
|
240620AH20060063
|
VS06#&Nhãn giặt bằng vải (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
S.A DEVELOPMENT LTD/SHANGHAI SAI KAI IMP& EXP CO.,LTD
|
2020-01-07
|
CHINA
|
4460 PCE
|
4
|
240620AH20060063
|
VS07#&Mác dệt bằng vải (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
S.A DEVELOPMENT LTD/SHANGHAI SAI KAI IMP& EXP CO.,LTD
|
2020-01-07
|
CHINA
|
3000 PCE
|
5
|
240620AH20060063
|
VS40#&Vải 100 polyester(1441M) Khổ: 1.43M(Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
S.A DEVELOPMENT LTD/SHANGHAI SAI KAI IMP& EXP CO.,LTD
|
2020-01-07
|
CHINA
|
2060.3 MTK
|
6
|
170620AH20060050
|
VS35#&Vải 40% cotton 43% woll 17% polyester(2205.10M) Khổ vải: 59'' (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
S.A DEVELOPMENT LTD/SHANGHAI SAI KAI IMP& EXP CO.,LTD
|
2020-06-23
|
CHINA
|
3304.56 MTK
|
7
|
130620AH20060040
|
VS35#&Vải 40% cotton 43 woll 17 polyester(1268.6M) Khổ vải: 59'' (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
S.A DEVELOPMENT LTD/SHANGHAI SAI KAI IMP& EXP CO.,LTD
|
2020-06-19
|
CHINA
|
1901.12 MTK
|
8
|
020520AH20050013
|
VS06#&Nhãn giặt bằng vải (Hàng mới 100% )
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
S.A DEVELOPMENT LTD/SHANGHAI SAI KAI IMP& EXP CO.,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
7022 PCE
|
9
|
020520AH20050013
|
VS05#&Nhãn treo giấy (Hàng mới 100% )
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
S.A DEVELOPMENT LTD/SHANGHAI SAI KAI IMP& EXP CO.,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
9100 PCE
|
10
|
020520AH20050013
|
VS40#&Vải 100 polyester(450M) Width: 1.37M (Hàng mới 100% )
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
S.A DEVELOPMENT LTD/SHANGHAI SAI KAI IMP& EXP CO.,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
616.5 MTK
|