|
1
|
011021AMIGL210504336A
|
VS01#&Vải vân chéo 100% cotton(1231.6M), Khổ 57/58'', 13 roll. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
S.A DEVELOPMENT LTD/NANTONG WANG AND SHENG TEXTILES CO.,LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
1814.39 MTK
|
|
2
|
1115941035
|
VS01#&Vải 100% cotton(30M) Khổ 1.40M. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
S.A DEVELOPMENT LTD/NANTONG WANG AND SHENG TEXTILES CO.,LTD
|
2021-06-14
|
CHINA
|
42 MTK
|
|
3
|
270621SHHPG2105031404
|
VS47#&Vải 60% cotton 40% polyester(4460.4M) Khổ 57/58''. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
S.A DEVELOPMENT LTD/NANTONG WANG AND SHENG TEXTILES CO.,LTD
|
2021-05-07
|
CHINA
|
6571.06 MTK
|
|
4
|
270621SHHPG2105031404
|
VS01#&Vải 100% cotton(1770.1M), Khổ 57/58''. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
S.A DEVELOPMENT LTD/NANTONG WANG AND SHENG TEXTILES CO.,LTD
|
2021-05-07
|
CHINA
|
2607.71 MTK
|
|
5
|
221120SWHPH2011274
|
VS54#&Vải 51% linen 49% cotton( (626.6M) Khổ 57/58''. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
S.A DEVELOPMENT LTD/NANTONG WANG AND SHENG TEXTILES CO.,LTD
|
2020-11-28
|
CHINA
|
923.11 MTK
|
|
6
|
221120SWHPH2011274
|
VS54#&Vải 51% linen 49% cotton( (626.6M) Khổ 57/58''. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
S.A DEVELOPMENT LTD/NANTONG WANG AND SHENG TEXTILES CO.,LTD
|
2020-11-28
|
CHINA
|
923.11 MTK
|
|
7
|
300120SE0011538Y
|
VS10#&Vải lót túi 65% polyester 35% cotton(860M) Width: 1.47m
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
S.A DEVELOPMENT LTD/NANTONG WANG AND SHENG TEXTILES CO.,LTD
|
2020-06-02
|
CHINA
|
1264.2 MTK
|
|
8
|
300120SE0011538Y
|
VS01#&Vải 100% cotton(1560M) Width: 1.47m
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
S.A DEVELOPMENT LTD/NANTONG WANG AND SHENG TEXTILES CO.,LTD
|
2020-06-02
|
CHINA
|
2293.2 MTK
|
|
9
|
181219SE9120951Y
|
VS01#&Vải 100% cotton(5398.8M) Width: 1.44-1.47M
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
S.A DEVELOPMENT LTD/NANTONG WANG AND SHENG TEXTILES CO.,LTD
|
2019-12-26
|
CHINA
|
7936.2 MTK
|