1
|
020618DSLSH1805906
|
MPL014#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% polyester (091859)
|
Công ty TNHH UNICO GLOBAL YB
|
RYU KYUNG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-06-07
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1636 YRD
|
2
|
020618DSLSH1805906
|
MPL014#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% polyester (083896)
|
Công ty TNHH UNICO GLOBAL YB
|
RYU KYUNG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-06-07
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
506 YRD
|
3
|
020618DSLSH1805906
|
MPL014#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% polyester (083896)
|
Công ty TNHH UNICO GLOBAL YB
|
RYU KYUNG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-06-07
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
13809 YRD
|
4
|
070618DSLSH1806034
|
MPL014#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% polyester 073014
|
Công ty TNHH UNICO GLOBAL YB
|
RYU KYUNG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-06-11
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
310 YRD
|
5
|
070618DSLSH1806034
|
MPL014#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% polyester 073014
|
Công ty TNHH UNICO GLOBAL YB
|
RYU KYUNG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-06-11
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
8597 YRD
|
6
|
070618DSLSH1806034
|
MPL014#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% polyester 083896
|
Công ty TNHH UNICO GLOBAL YB
|
RYU KYUNG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-06-11
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
542 YRD
|
7
|
070618DSLSH1806034
|
MPL014#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% polyester 083896
|
Công ty TNHH UNICO GLOBAL YB
|
RYU KYUNG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-06-11
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
489 YRD
|
8
|
070618DSLSH1806034
|
MPL014#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% polyester 083896
|
Công ty TNHH UNICO GLOBAL YB
|
RYU KYUNG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-06-11
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
2212 YRD
|
9
|
070618DSLSH1806034
|
MNL008#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% Nylon 083900
|
Công ty TNHH UNICO GLOBAL YB
|
RYU KYUNG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-06-11
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
3019 YRD
|
10
|
070618DSLSH1806034
|
MNL008#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% Nylon 083899
|
Công ty TNHH UNICO GLOBAL YB
|
RYU KYUNG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-06-11
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
7684 YRD
|