1
|
250122AMIGL220015855A
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Praziquantel (Số lô: BKT211107B; NSX: 11/2021; HSD: 11/2024; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
RULAND CHEMISTRY (NANJING) CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
300 KGM
|
2
|
200322AMIGL220093968A
|
ASCORBIC ACID (Vitamin C) dùng để sản xuất thực phẩm chức năng,Tiêu chuẩn: USP,NSX:15/2/2022,HSD:14/2/2024,NSX:Yixing Jiangshan Biotech CO.Ltd,đóng gói:25kgs/ct,hàng mới 100%,sử dụng nội bộ công ty
|
Công Ty Dược Phẩm Và Thương Mại Thành Công - (Trách Nhiệm Hữu Hạn)
|
RULAND CHEMISTRY(NANJING)CO.,LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
220322AMIGL220102840A
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Oxytetracycline Hydrochloride (Số lô: YT220102024; YT220102026; NSX: 01/2022; HSD: 01/2026; Quy cách: 25kg/thùng; Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
RULAND CHEMISTRY (NANJING) CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
1500 KGM
|
4
|
78467227252
|
NLSX thuốc thú y: Potassium Clavulanate With Silicon Dioxide (1:1), Lô SX: 4132110013; NSX: 20/10/2021, HSD: 09/2025, NSX: Shandong Newtime Pharmaceutical Co.,Ltd, Đóng 25kg/thùng. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH LVA VIệT NAM
|
RULAND CHEMISTRY (NANJING) CO., LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
100 KGM
|
5
|
191221AMIGL210628716A
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Streptomycin Sulphate Oral (Số lô: L6A-210804-1; L6A-210805-1; NSX: 08/2021; HSD: 08/2025; Quy cách: 20Bou/Drum - 1000 Bou=1370 Kg)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
RULAND CHEMISTRY (NANJING) CO., LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
1370 KGM
|
6
|
061221AMIGL210610055A
|
Nguyên liệu SX thuốc thú y: FLORFENICOL, LSX: 182110005; 182110007; NSX: 10/2021; HSD: 10/2023, NSX: Hubei Masteam Bio-tech, đóng 25kg/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LVA VIệT NAM
|
RULAND CHEMISTRY (NANJING) CO., LTD
|
2021-12-16
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
091121AMIGL210579384A
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Sulfadimidine Sodium (Số lô: 211010; 211011; NSX: 10/2021; HSD: 10/2024; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
RULAND CHEMISTRY (NANJING) CO., LTD
|
2021-11-16
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
Mảnh cắt chất liệu CBN (Cubic Boron Nitride) kiểu W, dùng để sản xuất dao cắt trong gia công kim loại của máy phay, kích thước: 15.65*4.76m . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DụNG Cụ SIêU CứNG FUNIK VIệT NAM
|
RULAND CHEMISTRY (NANJING) CO., LTD.
|
2021-09-12
|
CHINA
|
3 PCE
|
9
|
Mảnh cắt chất liệu CBN (Cubic Boron Nitride) kiểu S, dùng để sản xuất dao cắt trong gia công kim loại của máy phay, kích thước:12.7*12.7*4.76mm . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DụNG Cụ SIêU CứNG FUNIK VIệT NAM
|
RULAND CHEMISTRY (NANJING) CO., LTD.
|
2021-09-12
|
CHINA
|
859 PCE
|
10
|
Mảnh cắt chất liệu CBN (Cubic Boron Nitride) kiểu V, dùng để sản xuất dao cắt trong gia công kim loại của máy phay, kích thước: 9.53*9.53*4.76mm . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DụNG Cụ SIêU CứNG FUNIK VIệT NAM
|
RULAND CHEMISTRY (NANJING) CO., LTD.
|
2021-09-12
|
CHINA
|
2669 PCE
|