1
|
280322JJCQDSGA2410096-01
|
009#&Caffeine Anhydrous / Cafein - CAS: 58-08-2 ; CTHH: C8H10N4O2 (Nguên liệu dùng để Sản xuất xuất khẩu nước tăng lực Red Bull)
|
Công ty TNHH Red Bull (VietNam)
|
RULAND CHEMISTRY CO., LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
170 KGM
|
2
|
271221AQDHC3PA3S2210-02
|
009#&Caffeine Anhydrous / Cafein - CAS: 58-08-2 ; CTHH: C8H10N4O2 (Nguên liệu dùng để Sản xuất xuất khẩu nước tăng lực Red Bull)
|
Công ty TNHH Red Bull (VietNam)
|
RULAND CHEMISTRY CO., LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
80 KGM
|
3
|
280222YMLUI232210780-02
|
Vitamin B6 (Pyridoxine); CAS: 58-56-0; CTHH: C8H11NO3HCl; Nguyên liệu SX nước uống tăng lực Red Bull, chỉ dùng đề sản xuất nội bộ
|
Công ty TNHH Red Bull (VietNam)
|
RULAND CHEMISTRY CO., LIMITED
|
2022-03-16
|
CHINA
|
196 KGM
|
4
|
280222YMLUI232210780-02
|
L-Lysine Hydrochloride (Chất dinh dưỡng); CAS: 657-27-2; CTHH: C6H14N2O2 .HCl; Nguyên liệu SX nước uống tăng lực Red Bull, chỉ dùng đề sản xuất nội bộ
|
Công ty TNHH Red Bull (VietNam)
|
RULAND CHEMISTRY CO., LIMITED
|
2022-03-16
|
CHINA
|
2750 KGM
|
5
|
280222YMLUI232210780-02
|
Vitamin PP/ (Nicotinamide (Vitamin B3) ); CAS: 98-92-0 ; CTHH; C6H6N2O; Nguyên liệu SX nước uống tăng lực Red Bull, chỉ dùng đề sản xuất nội bộ
|
Công ty TNHH Red Bull (VietNam)
|
RULAND CHEMISTRY CO., LIMITED
|
2022-03-16
|
CHINA
|
1765 KGM
|
6
|
280222YMLUI232210780-02
|
Inositol (Chất dinh dưỡng) ; CAS:87-89-8; CTHH: C6H12O6; Nguyên liệu SX nước uống tăng lực Red Bull, chỉ dùng đề sản xuất nội bộ
|
Công ty TNHH Red Bull (VietNam)
|
RULAND CHEMISTRY CO., LIMITED
|
2022-03-16
|
CHINA
|
2685 KGM
|
7
|
280222YMLUI232210780-02
|
Axit Xitric (Chất chua)/Citric Acid Anhydrous; CAS: 77-92-9 ; CTHH:C6H8O7; Nguyên liệu SX nước uống tăng lực Red Bull, chỉ dùng đề sản xuất nội bộ
|
Công ty TNHH Red Bull (VietNam)
|
RULAND CHEMISTRY CO., LIMITED
|
2022-03-16
|
CHINA
|
54000 KGM
|
8
|
280222YMLUI232210780-01
|
010#&Vitamin B6 (Pyridoxine); CAS: 58-56-0; CTHH: C8H11NO3HCl; Nguyên liệu SX nước uống tăng lực Red Bull, chỉ dùng đề sản xuất xuất khẩu
|
Công ty TNHH Red Bull (VietNam)
|
RULAND CHEMISTRY CO., LIMITED
|
2022-03-16
|
CHINA
|
4 KGM
|
9
|
280222YMLUI232210780-01
|
006#&Inositol (Chất dinh dưỡng) ; CAS:87-89-8; CTHH: C6H12O6; Nguyên liệu SX nước uống tăng lực Red Bull, chỉ dùng đề sản xuất xuất khẩu
|
Công ty TNHH Red Bull (VietNam)
|
RULAND CHEMISTRY CO., LIMITED
|
2022-03-16
|
CHINA
|
15 KGM
|
10
|
280222YMLUI232210780-01
|
027#&Vitamin PP/ (Nicotinamide (Vitamin B3) ); CAS: 98-92-0 ; CTHH; C6H6N2O; Nguyên liệu SX nước uống tăng lực Red Bull, chỉ dùng đề sản xuất xuất khẩu
|
Công ty TNHH Red Bull (VietNam)
|
RULAND CHEMISTRY CO., LIMITED
|
2022-03-16
|
CHINA
|
35 KGM
|