1
|
091221HLCUTA12111BFFV5
|
Phân bón amoni sulphat: Ammonium sulphate TTT, dạng bột, 50kg/bao. Hàm lượng: Đạm tổng số N(ts): 20,5%,; Lưu huỳnh (S): 23%; Axit tự do (quy về H2SO4): 1%, Độ ẩm: 1%. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI - XUấT NHậP KHẩU THIêN THIêN THàNH
|
RUISING CHEMICALS PTE LTD
|
2022-01-28
|
CHINA
|
224.83 KGM
|
2
|
271221TLLYHCJH21145029
|
Phân bón amoni sulphat: Ammonium sulphate TTT (hàm lượng: Đạm tổng số N(ts): 20,5%,; Lưu huỳnh (S): 23%; Axit tự do (quy về H2SO4): 1%, Độ ẩm: 1%),
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI - XUấT NHậP KHẩU THIêN THIêN THàNH
|
RUISING CHEMICALS PTE LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
308.85 KGM
|
3
|
251121AHYX009349
|
Phân bón hữu cơ 25OM 7-0-0 ( GOLD ORGANIC 25OM N7 ), Hàm lượng Hữu cơ: 25%, Nts: 7%, độ ẩm: 30%, PH H2O: 5, C/N: 12 . Đóng gói: 50 kg/ bao
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Long Hải
|
RUISING CHEMICALS PTE LTD
|
2021-12-18
|
CHINA
|
243 TNE
|
4
|
081121COAU7883152680
|
Phân bón hữu cơ 25OM 7-0-0 ( GOLD ORGANIC 25OM N7 ), Hàm lượng Hữu cơ: 25%, Nts: 7%, độ ẩm: 30%, PH H2O: 5, C/N: 12 . Đóng gói: 50 kg/ bao
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Long Hải
|
RUISING CHEMICALS PTE LTD
|
2021-11-12
|
CHINA
|
540 TNE
|
5
|
210421EGLV 158100043052
|
Phân bón trung lượng ( Medium Element Fertilizer ), Hàm lượng ( S: 18%, Mg: 5%, Nts: 8%, Độ ẩm: 4% ). Dạng viên. Đóng bao: 50 kg/ bao
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Long Hải
|
RUISING CHEMICALS PTE LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
616 TNE
|
6
|
210421EGLV 158100043052
|
Phân bón trung lượng ( Medium Element Fertilizer ), Hàm lượng ( S: 18%, Mg: 5%, Nts: 8%, Độ ẩm: 4% ). Dạng viên. Đóng bao: 50 kg/ bao
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Long Hải
|
RUISING CHEMICALS PTE LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
616 TNE
|
7
|
300921TLLYHCJU21125011
|
Phân bón trung lượng ( Medium Element Fertilizer ), Hàm lượng S: 18%, Mg: 5%, Nts: 8%, Độ ẩm: 4%. Dạng viên. Đóng bao: 50 kg/ bao
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Long Hải
|
RUISING CHEMICALS PTE LTD
|
2021-10-27
|
CHINA
|
504 TNE
|
8
|
130521XAST018187
|
Phân bón trung lượng ( Medium Element Fertilizer ), Hàm lượng ( S: 18%, Mg: 5%, Nts: 8%, Độ ẩm: 4% ). Dạng viên. Đóng bao: 50 kg/ bao
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Long Hải
|
RUISING CHEMICALS PTE LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
504 TNE
|
9
|
300721EGLV158100106992
|
Phân bón Ammonium Chloride ( Ammonium Chloride Powder) hàm lượng: N:25%; M:1%; Dạng hạt màu trắng)
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Baconco
|
RUISING CHEMICALS PTE LTD
|
2021-09-23
|
CHINA
|
527.38 TNE
|
10
|
230521EGLV 158100060640
|
Phân bón trung lượng ( Medium Element Fertilizer ), Hàm lượng ( S: 18%, Mg: 5%, Nts: 8%, Độ ẩm: 4% ). Dạng viên. Đóng bao: 50 kg/ bao
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Long Hải
|
RUISING CHEMICALS PTE LTD
|
2021-06-29
|
CHINA
|
560 TNE
|