|
1
|
4210011643
|
SEECS-RE-04532-LF#&Điện trở cố định (công suất <20W)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
RUEN GI ENTERPRISE CO, LTD.
|
2021-10-05
|
CHINA
|
10000 PCE
|
|
2
|
3178532755
|
SEECS-RE-04532-LF#&Điện trở cố định (công suất <20W)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
RUEN GI ENTERPRISE CO, LTD.
|
2021-09-12
|
CHINA
|
10000 PCE
|
|
3
|
1381112353
|
SEECS-RE-04532-LF#&Điện trở cố định (công suất <20W)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
RUEN GI ENTERPRISE CO, LTD.
|
2021-07-16
|
CHINA
|
10000 PCE
|
|
4
|
1381112353
|
SEECS-RE-04532-LF#&Điện trở cố định (công suất <20W)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
RUEN GI ENTERPRISE CO, LTD.
|
2021-07-16
|
CHINA
|
10000 PCE
|
|
5
|
2210249182
|
SEECS-RE-04532-LF#&Điện trở than cố định
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
RUEN GI ENTERPRISE CO, LTD.
|
2020-03-11
|
CHINA
|
10000 PCE
|
|
6
|
1894952883
|
SEECS-RE-04532-LF#&Điện trở than cố định
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
RUEN GI ENTERPRISE CO, LTD.
|
2020-01-12
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
7
|
1894952883
|
SEECS-RE-04532-LF#&Điện trở than cố định
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
RUEN GI ENTERPRISE CO, LTD.
|
2020-01-12
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
8
|
2489970674
|
SEECS-RE-04532-LF#&Điện trở than cố định
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
RUEN GI ENTERPRISE CO, LTD.
|
2020-09-14
|
CHINA
|
5000 PCE
|