1
|
021021SHACL21090011
|
NPL63#&Vải chống trượt SISM (FABRIC SISM), Khổ 1.50m, Chất liệu: 100% POLYESTER, dùng cho ghế gỗ.
|
Công ty TNHH Cerubo
|
RUDONG XINGKE INTERIOR TRADE CO.,LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
1404.75 MTK
|
2
|
160521SHACL21050005
|
NPL63#&Vải chống trượt SISM, Khổ 1.50m, Chất liệu: 100% POLYESTER, dùng cho ghế gỗ.
|
Công ty TNHH Cerubo
|
RUDONG XINGKE INTERIOR TRADE CO.,LTD
|
2021-05-27
|
CHINA
|
4379.1 MTK
|
3
|
200421SHACL21040007
|
NPL63#&Vải chống trượt SISM, Khổ 1.50m, Chất liệu: 100% POLYESTER, dùng cho ghế gỗ.
|
Công ty TNHH Cerubo
|
RUDONG XINGKE INTERIOR TRADE CO.,LTD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
5345.1 MTK
|
4
|
201220SHACL20120004
|
NPL63#&Vải chống trượt SISM, Khổ 1.50m, Chất liệu: 100% POLYESTER, dùng cho ghế gỗ.
|
Công ty TNHH Cerubo
|
RUDONG XINGKE INTERIOR TRADE CO.,LTD
|
2020-12-28
|
CHINA
|
3018 MTK
|
5
|
040420SHACL20030006
|
NPL63#&Vải chống trượt SISM, Khổ 1.50m, Chất liệu: 100% POLYESTER
|
Công ty TNHH Cerubo
|
RUDONG XINGKE INTERIOR TRADE CO.,LTD
|
2020-11-04
|
CHINA
|
2548.8 MTK
|
6
|
210820SHACL20080006
|
NPL63#&Vải chống trượt SISM, Khổ 1.50m, Chất liệu: 100% POLYESTER
|
Công ty TNHH Cerubo
|
RUDONG XINGKE INTERIOR TRADE CO.,LTD
|
2020-08-26
|
CHINA
|
2898.3 MTK
|
7
|
251120SHACL20110009
|
NPL63#&Vải chống trượt SISM, Khổ 1.50m, Chất liệu: 100% POLYESTER, dùng cho ghế gỗ.
|
Công ty TNHH Cerubo
|
RUDONG XINGKE INTERIOR TRADE CO.,LTD
|
2020-02-12
|
CHINA
|
1485.6 MTK
|
8
|
181119SHACL19110009
|
NPL63#&Vải chống trượt SISM, Khổ 1.50m, Chất liệu: 100% POLYESTER
|
Công ty TNHH Cerubo
|
RUDONG XINGKE INTERIOR TRADE CO.,LTD
|
2019-11-26
|
CHINA
|
5912.25 MTK
|
9
|
020519XY19042221
|
NPL63#&Vải chống trượt SISM, Khổ 1.50m, Chất liệu: 100% POLYESTER
|
Công ty TNHH Cerubo
|
RUDONG XINGKE INTERIOR TRADE CO.,LTD
|
2019-05-11
|
CHINA
|
2680.8 MTK
|
10
|
051218XY18112219
|
NPL63#&Vải chống trượt SISM, Khổ 1.50m, Chất liệu: 100% POLYESTER
|
Công ty TNHH Cerubo
|
RUDONG XINGKE INTERIOR TRADE CO.,LTD
|
2018-12-14
|
CHINA
|
3249 MTK
|