1
|
060221TW2107JT21
|
S1160005#&Thép hợp kim được cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng,dạng cuộn có chiều rộng 1500mm, B>=0.0008%-kích thước 12*1500*C (mm)
|
CôNG TY Cổ PHầN STEEL BUILDER
|
RR COMMODITIES (HK) LTD
|
2021-02-20
|
CHINA
|
85990 KGM
|
2
|
060221TW2107JT21
|
S1160004#&Thép hợp kim được cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng,dạng cuộn có chiều rộng 1500mm, B>=0.0008%-kích thước 10*1500*C (mm)
|
CôNG TY Cổ PHầN STEEL BUILDER
|
RR COMMODITIES (HK) LTD
|
2021-02-20
|
CHINA
|
88250 KGM
|
3
|
060221TW2107JT21
|
S1160003#&Thép hợp kim được cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng,dạng cuộn có chiều rộng 1500mm, B>=0.0008%-kích thước 8*1500*C (mm)
|
CôNG TY Cổ PHầN STEEL BUILDER
|
RR COMMODITIES (HK) LTD
|
2021-02-20
|
CHINA
|
206790 KGM
|
4
|
060221TW2107JT21
|
S1160002#&Thép hợp kim được cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng,dạng cuộn có chiều rộng 1500mm, B>=0.0008%-kích thước 6*1500*C (mm)
|
CôNG TY Cổ PHầN STEEL BUILDER
|
RR COMMODITIES (HK) LTD
|
2021-02-20
|
CHINA
|
205180 KGM
|
5
|
060221TW2107JT21
|
S1160001#&Thép hợp kim được cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng,dạng cuộn có chiều rộng 1500mm, B>=0.0008%-kích thước 5*1500*C (mm)
|
CôNG TY Cổ PHầN STEEL BUILDER
|
RR COMMODITIES (HK) LTD
|
2021-02-20
|
CHINA
|
205350 KGM
|