1
|
1096751143
|
FY04#&Vải dệt kim có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên và không quá 20%, không bao gồm sợi cao suK:142CM
|
Công ty TNHH Crystal Martin ( Việt Nam)
|
ROYAL BASIC ENTERPRISES LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
237.07 MTK
|
2
|
776514447530
|
FY03#&Vải dệt kim khác từ sợi tổng hợp kết hợp sợi đàn hồi hoặc sợi cao su dưới 5%, đã nhuộmK:147CM
|
Công ty TNHH Crystal Martin ( Việt Nam)
|
ROYAL BASIC ENTERPRISES LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
58.8 MTK
|
3
|
4808053681
|
FY04#&Vải dệt kim có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên và không quá 20%, không bao gồm sợi cao suK:142CM
|
Công ty TNHH Crystal Martin ( Việt Nam)
|
ROYAL BASIC ENTERPRISES LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
281.16 MTK
|
4
|
5148609130
|
PY01#&Dây dệt co dãn các loại
|
Công ty TNHH Crystal Martin ( Việt Nam)
|
ROYAL BASIC ENTERPRISES LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1100 MTR
|
5
|
SLE00108229
|
GY01#&Ren dệt máy các loại khổ không quá 70cm
|
Công ty TNHH Crystal Martin ( Việt Nam)
|
ROYAL BASIC ENTERPRISES LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
25087.8 MTR
|
6
|
4197136086
|
PY01#&Dây dệt co dãn các loại
|
Công ty TNHH Crystal Martin ( Việt Nam)
|
ROYAL BASIC ENTERPRISES LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1090 MTR
|
7
|
112100017698337
|
PY21#&Keo dán chuyển nhiệt
|
Công ty TNHH Crystal Martin ( Việt Nam)
|
ROYAL BASIC ENTERPRISES LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
105000 GRM
|
8
|
6961240090
|
PY27#&Móc và khuy móc, mắt cài khóa và khoen, phụ kiện trang trí bằng nhựa
|
Công ty TNHH Crystal Martin ( Việt Nam)
|
ROYAL BASIC ENTERPRISES LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
26000 PCE
|
9
|
4597200403
|
PY01#&Dây dệt co dãn các loại
|
Công ty TNHH Crystal Martin ( Việt Nam)
|
ROYAL BASIC ENTERPRISES LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
2804 MTR
|
10
|
1168302951
|
FY04#&Vải dệt kim có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên và không quá 20%, không bao gồm sợi cao su K:152CM
|
Công ty TNHH Crystal Martin ( Việt Nam)
|
ROYAL BASIC ENTERPRISES LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
165.68 MTK
|